Các Loại Thuốc Chữa Trị Thoát Vị Đĩa Đệm Hiệu Quả Nhất Hiện Nay
Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc trị thoát vị đĩa đệm là cải thiện cơn đau, dị cảm (tê, nóng rát) và phục hồi chức năng vận động. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, triệu chứng lâm sàng, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau thông thường, thuốc chống viêm không steroid, thuốc giãn cơ, tiêm corticoid,…
Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh lý thường gặp ở cột sống. Bệnh xảy ra khi đĩa đệm bị thoái hóa, giảm khả năng đàn hồi và vòng sợi nứt rách khiến nhân nhầy thoát ra bên ngoài. Bệnh lý này thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, đặc biệt là người thừa cân – béo phì, lao động nặng, lạm dụng rượu bia và duy trì tư thế xấu trong thời gian dài.
Điều trị thoát vị đĩa đệm bao gồm nhiều phương pháp như sử dụng thuốc, thay đổi lối sống, vật lý trị liệu và can thiệp ngoại khoa. Bác sĩ sẽ cân nhắc về biểu hiện lâm sàng, mức độ tổn thương ở đĩa đệm, độ tuổi và khả năng đáp ứng của từng trường hợp để chỉ định phương pháp phù hợp.
Các loại thuốc điều trị thoát vị đĩa đệm thường dùng
Sử dụng thuốc là phương pháp được áp dụng phổ biến trong quá trình điều trị thoát vị đĩa đệm. Biện pháp này được chỉ định trong giai đoạn bao xơ đĩa đệm chưa bị rách hoàn toàn (hay còn gọi là giai đoạn lồi đĩa đệm) và chưa phát sinh các triệu chứng nặng do chèn ép dây thần kinh. Hiện nay, mục tiêu chính của việc dùng thuốc là cải thiện cơn đau, dị cảm và phục hồi chức năng cột sống.
Dưới đây là một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị thoát vị đĩa đệm:
1. Thuốc giảm đau thông thường Paracetamol
Paracetamol (Acetaminophen) là thuốc giảm đau, hạ sốt không kê toa có chỉ định tương đối rộng. Loại thuốc này được sử dụng để cải thiện triệu chứng do cảm lạnh, viêm họng, mọc răng, chấn thương hoặc do các bệnh xương khớp mãn tính như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa đốt sống, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến.
Paracetamol hoạt động bằng cách ức chế COX (enzyme cyclooxygenase) nhằm giảm khả năng sinh tổng hợp chất trung gian gây viêm prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương. Ở liều điều trị, thuốc tương đối an toàn nên được ưu tiên sử dụng để giảm đau nhức do các bệnh xương khớp mãn tính.
Tuy nhiên loại thuốc này chỉ giúp cải thiện cơn đau có mức độ nhẹ đến trung bình. Do đó ở một số trường hợp, thuốc có thể không đem lại hiệu quả lâm sàng.
Chống chỉ định:
- Thiếu máu nhiều lần
- Dị ứng hoặc quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc
- Thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase
- Có vấn đề về tim, phổi, thận và gan
- Tiền sử nghiện rượu
Paracetamol gây độc tính lên gan vì vậy cần tránh sử dụng rượu bia và đồ uống chứa cồn trong thời gian dùng thuốc. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ có mức độ nhẹ như buồn nôn, ban đỏ, nôn mửa và nổi mề đay mẩn ngứa.
2. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) không chỉ có tác dụng giảm đau mà còn có hiệu quả kháng viêm. Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách ức chế COX 1 và 2 nhằm giảm sinh tổng hợp chất trung gian trong phản ứng viêm prostaglandin. Ngoài ra, NSAID còn giảm khả năng thụ cảm các chất dẫn truyền thần kinh histamine và serotonin bằng cách ức chế hoạt động tổng hợp PGF2.
Mặc dù có hiệu quả giảm đau tốt nhưng NSAID có thể gây viêm loét dạ dày tá tràng và xuất huyết tiêu hóa. Vì vậy loại thuốc này chỉ được sử dụng trong trường hợp không có đáp ứng với Paracetamol. Hơn nữa, do nguy cơ cao nên NSAID chỉ được sử dụng ngắn hạn trong giai đoạn cấp tính.
Chống chỉ định:
- Viêm loét dạ dày tá tràng tiến triển
- Rối loạn đông máu
- Dị ứng với thành phần của thuốc hoặc có tiền sử quá mẫn với NSAID khác
- Suy thận, suy gan nặng
- Tiền sử xuất huyết tiêu hóa
- Phụ nữ mang thai
- Tiền sử nổi mề đay, phù mạch và khởi phát cơn hen cấp khi sử dụng Aspirin hoặc các NSAID khác
Để giảm thiểu tác hại lên dạ dày và các cơ quan tiêu hóa, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng thuốc ức chế chọn lọc COX 2 (một nhóm nhỏ của thuốc chống viêm không steroid). Tuy nhiên nhóm thuốc này có thể gây ra phản ứng bất lợi đối với người có vấn đề về tim mạch.
Các loại thuốc chống viêm không steroid thường được dùng để điều trị thoát vị đĩa đệm bao gồm Meloxicam, Aspirin, Ibuprofen, Diclofenac, Piroxicam, Indometacin,…
3. Thuốc giảm đau gây nghiện (opioids)
Thuốc giảm đau gây nghiện (opioids) được sử dụng khi thoát vị đĩa đệm gây đau nhiều, đau âm ỉ, dai dẳng và không có đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Thuốc có tác dụng giảm đau dựa trên cơ chế trung ương bằng cách giảm hoạt động tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh norepinephrine và serotonin. Opioids có khả năng giảm đau từ trung bình đến nặng nhưng có thể gây nghiện nên cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
Ban đầu, bác sĩ thường yêu cầu sử dụng chế phẩm phối hợp opioids có hoạt tính nhẹ với Paracetamol để giảm rủi ro và nguy cơ. Trong trường hợp không có đáp ứng, có thể cân nhắc dùng Tramadol trước khi sử dụng các opioids có hoạt tính mạnh như Pethidin và Morphin.
Chống chỉ định:
- Ngộ độc rượu cấp tính
- Hôn mê do chấn thương đầu, bệnh nội sọ
- Tiền sử ngộ độc với thuốc có cơ chế trung ương như thuốc ngủ, thuốc hướng tâm thần,…
- Suy hô hấp cấp
- Phụ nữ mang thai, cho con bú
- Sử dụng thuốc ức chế MAO trong vòng 15 ngày
- Quá mẫn với các dẫn chất thuốc phiện
- Trẻ dưới 15 tuổi
- Suy gan nặng
Opioid tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương nên có thể gây co giật, hoang tương, đau đầu, buồn ngủ, táo bón, chóng mặt và khô miệng khi sử dụng. Đối với những trường hợp dùng thuốc dài ngày, cần giảm liều trước khi ngưng thuốc hẳn.
4. Thuốc giảm đau thần kinh
Thuốc giảm đau thần kinh (Pregabalin, Gabapentin) được sử dụng khi thoát vị đĩa đệm gây ra một số triệu chứng do chèn ép dây thần kinh như châm chích kiểu kiến bò, tê buốt, ngứa ran và tê bì cánh tay, bàn tay. Nhóm thuốc này chỉ được sử dụng khi thuốc giảm đau thông thường không đem lại hiệu quả.
Thuốc giảm đau thần kinh có khả năng giảm cơn đau từ trung bình đến nặng nhờ vào cơ chế tái hấp thu các chất dẫn truyền thần kinh như monoamin, serotonin và noradrenalin. Nhóm thuốc này còn được sử dụng để cải thiện cơn do đau thần kinh tọa, zona thần kinh và các triệu chứng do chèn ép dây thần kinh.
Chống chỉ định:
- Người đang trong thời gian hồi phục sau nhồi máu cơ tim
- Đang sử dụng thuốc ức chế MAO hoặc ngưng dùng trước đó <= 15 ngày
- Quá mẫn với thành phần trong thuốc
- Dưới 18 tuổi
Thuốc giảm đau thần kinh có thể gây chóng mặt, lo âu, dị cảm, chán ăn và suy nhược trong thời gian sử dụng.
5. Thuốc giãn cơ
Thuốc giãn cơ (Eperisone) thường được dùng để điều trị cơn đau do tăng trương lực cơ như viêm quanh khớp vai, hội chứng đốt sống cổ do thoát vị đĩa đệm hoặc thoái hóa đốt sống. Thuốc có khả năng giãn cơ vân, giãn mạch, giảm đau và ức chế phản xạ đau.
Chống chỉ định:
- Thuốc không có chỉ định tuyệt đối
- Tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng cho người bị rối loạn chức năng gan
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt và yếu sức trong thời gian sử dụng. Vì vậy cần hạn chế điều khiển phương tiện giao thông, làm việc trên cao, vận hành máy móc và đưa ra quyết định quan trọng.
6. Vitamin nhóm B
Vitamin nhóm B được chỉ định trong điều trị các bệnh lý có tổn thương và chèn ép dây thần kinh như đau thần kinh tọa, thoát vị đĩa đệm và thoái hóa cột sống. Nhóm thuốc này thường được sử dụng liều cao nhằm phục hổi tổn thương ở dây thần kinh và giảm nguy cơ rối loạn thần kinh.
Chống chỉ định:
- Tiền sử dị ứng với vitamin nhóm B
- U ác tính
Vitamin nhóm B liều cao có thể gây nổi mề đay, mụn trứng cá, đau ở vị trí tiêm và đổi màu nước tiểu (phản ứng bình thường). Mặc dù là nhóm thuốc bổ sung nhưng dùng vitamin B không đúng cách có thể gây ra nhiều rủi ro và tác dụng phụ. Vì vậy, chỉ nên sử dụng loại thuốc này khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
7. Tiêm corticoid giảm viêm do thoát vị đĩa đệm
Tiêm corticoid được thực hiện bằng cách tiêm ngoài màng cứng hoặc tiêm quanh rễ thần kinh. Loại thuốc này có tác dụng chống viêm và giảm đau mạnh dựa trên cơ chế ức chế khả năng miễn dịch. Tuy nhiên corticoid có thể gây ra nhiều rủi ro và biến chứng nặng nề nên chỉ được thực hiện khi cần thiết.
Thuốc được sử dụng tối đa 3 đợt/ năm. Lạm dụng corticoid quá mức có thể làm tăng đường huyết, gây loãng xương, hư hại mô sụn khỏe mạnh và hoại tử xương vô mạch.
8. Thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm
Thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm (Chondroitin, Glucosamine) được sử dụng trong điều trị dài hạn đối với các bệnh xương khớp mãn tính như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, thoái hóa khớp và loãng xương. Nhóm thuốc này không trực tiếp ức chế phản ứng viêm và giảm đau như các loại thuốc điều trị triệu chứng.
Thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm có khả năng phục hồi mô sụn, cải thiện độ đàn hồi của đĩa đệm, ức chế các enzyme gây hư hại đốt sống và sụn khớp như phosphokinase, collagenase và stromelysin. Sử dụng thuốc đều đặn giúp làm chậm quá trình lão hóa, tăng khả năng hấp thu canxi và hạn chế cơn đau bùng phát trong tương lai.
Tuy nhiên do không có hiệu quả chống viêm và giảm đau nhanh nên trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định phối hợp với các loại thuốc điều trị triệu chứng như Paracetamol, NSAID và opioids.
9. Cốt Thoái Vương – Viên uống hỗ trợ
Cốt Thoái Vương là thực phẩm bảo vệ sức khỏe có tác dụng cải thiện hệ thống xương khớp và hỗ trợ điều trị các bệnh lý mãn tính như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa khớp, thoái hóa cột sống, viêm khớp dạng thấp và loãng xương. Ngoài ra, viên uống này còn được sử dụng để duy trì hệ thống xương khớp khỏe mạnh và phòng ngừa lão hóa.
Cốt Thoái Vương là dược phẩm của Công ty TNHH Tư vấn Y dược Quốc Tế với thành phần chính là cao thiên niên kiện 300mg, MSM (Methylsulfonylmethane) 80mg, canxi 50mg, chiết xuất nhũ hương 50mg và magie 5.8mg.
Chống chỉ định:
- Phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ
- Quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc
Để hỗ trợ điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm, Cốt Thoái Vương được dùng với liều 2 – 3 lần/ 2 lần/ ngày trong ít nhất 3 tháng. Viên uống này chứa các thành phần khá an toàn nên hầu như không gây ra tác dụng phụ khi sử dụng.
Tuy nhiên nếu nhận thấy các triệu chứng dị ứng (nổi mề đay, phù mạch, ngứa cổ họng, tiêu chảy, khó thở,…) nên ngưng sử dụng, đồng thời chủ động đến bệnh viện để được thăm khám và xử lý kịp thời.
10. TPBVSK Thoái Cốt Hoàn
Thoái Cốt Hoàn là TPBVSK có nguồn gốc từ Malaysia. Sản phẩm chứa các thành phần từ thiên nhiên như đông trùng hạ thảo, củ tam thất, mộc qua, chiết xuất cây dâu, đỗ trọng,… Thoái Cốt Hoàn thích hợp với người bị các bệnh xương khớp mãn tính như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, loãng xương, phong thấp và thoái hóa khớp.
Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng nuôi dưỡng mô sụn, kích thích ổ khớp tiết dịch nhầy và hỗ trợ làm chậm quá trình thoái hóa. Vì vậy, viên uống này còn được sử dụng cho người cao tuổi thường xuyên bị đau nhức xương khớp và người có mong muốn phòng ngừa các bệnh lý mãn tính.
Chống chỉ định:
- Phụ nữ mang thai, cho con bú
- Trẻ nhỏ
- Quá mẫn với thành phần trong thuốc
Thoái Cốt Hoàn được sử dụng với liều 1 – 2 viên/ 2 lần/ ngày. Trong thời gian sử dụng, nên tránh dùng thức ăn sống, lạnh và có mùi tanh.
Lưu ý khi dùng thuốc trị thoát vị đĩa đệm
Sử dụng thuốc điều trị thoát vị đĩa đệm có thể cải thiện cơn đau, phục hồi chức năng cột sống và hỗ trợ kiểm soát tiến triển của bệnh. Tuy nhiên nếu sử dụng không đúng cách hoặc lạm dụng quá mức, thuốc có thể gây ra tác dụng ngoại ý và một số tình huống rủi ro.
Vì vậy khi dùng thuốc điều trị thoát vị đĩa đệm, cần chú ý một số thông tin sau:
- Sử dụng thuốc không thể điều trị thoát vị đĩa đệm hoàn toàn. Vì vậy nên phối hợp với vật lý trị liệu và thay đổi lối sống để tác động toàn diện đến tiến triển của bệnh.
- Có thể sử dụng phối hợp giữa thuốc điều trị và các viên uống bổ sung. Tuy nhiên nên tham vấn y khoa trước khi dùng để tránh hiện tượng tương tác.
- Không tự ý dùng thuốc khi chưa tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa, đặc biệt là người có các bệnh lý nền như cao huyết áp, trầm cảm, tiểu đường,…
- Tuân thủ tuyệt đối chỉ định về loại thuốc, liều dùng và thời gian sử dụng. Không tự ý hiệu chỉnh liều hay kéo dài thời gian dùng thuốc.
- Trong trường hợp phát sinh tác dụng ngoại ý, nên thông báo với bác sĩ để được xử lý và cân nhắc về việc thay thế loại thuốc khác.
- Bên cạnh các biện pháp y tế, nên thay đổi các thói quen tác động xấu đến cột sống như mang vác nặng, lao động quá sức, ngồi xổm, tư thế sai lệch, lạm dụng rượu bia, sử dụng chất kích thích và hút thuốc lá.
- Trong trường hợp không có đáp ứng với điều trị bảo tồn, có thể cân nhắc một số kỹ thuật xâm lấn tối thiểu hoặc phẫu thuật khi cần thiết.
Hy vọng qua thông tin về các loại thuốc trị thoát vị đĩa đệm trong bài viết, bạn đọc có thể hiểu hơn về hiệu quả, cơ chế và tác dụng phụ của từng loại thuốc. Tuy nhiên, bài viết chỉ tổng hợp một số thông tin cơ bản có tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể, bạn đọc nên chủ động tìm gặp và trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp.