Hẹp ống sống: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp Điều trị

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương y Phùng Hải Đăng – Khoa Xương khớpNguyên Trưởng khoa Xương Khớp Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc

Hẹp ống sống là một tình trạng y học nguy hiểm có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho hệ thần kinh. Khi không gian trong ống sống thu hẹp lại, chèn ép vào tủy sống và các dây thần kinh, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng đau lưng, tê liệt, hoặc mất cảm giác ở chân và tay. Nguyên nhân dẫn đến hẹp ống sống thường là thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, hoặc các bệnh lý khác liên quan đến xương khớp. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến khuyết tật lâu dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Định nghĩa và phân loại hẹp ống sống

Hẹp ống sống là tình trạng ống sống, nơi chứa tủy sống và các dây thần kinh, bị thu hẹp lại, gây áp lực lên tủy sống và các cấu trúc thần kinh xung quanh. Khi không gian này bị giảm bớt, tủy sống và các dây thần kinh có thể bị chèn ép, dẫn đến đau đớn, tê liệt, hoặc thậm chí mất khả năng vận động.

Hẹp ống sống có thể xuất hiện ở nhiều vùng của cột sống, phổ biến nhất là vùng thắt lưng và cổ. Tùy vào vị trí và nguyên nhân gây ra hẹp, bệnh được phân loại thành hai loại chính:

  1. Hẹp ống sống bẩm sinh: Là trường hợp hẹp ống sống xuất hiện ngay từ khi sinh ra, có thể do dị tật bẩm sinh hoặc di truyền. Loại này thường ít gặp hơn và có thể không biểu hiện triệu chứng rõ rệt cho đến khi bệnh phát triển theo thời gian.

  2. Hẹp ống sống thoái hóa: Đây là dạng phổ biến nhất, thường gặp ở người lớn tuổi và có liên quan trực tiếp đến quá trình thoái hóa của các cấu trúc cột sống như đĩa đệm, dây chằng, hoặc các thay đổi ở khớp. Hẹp ống sống thoái hóa là kết quả của các bệnh lý như thoát vị đĩa đệm, gai xương, hay viêm khớp.

Mỗi loại hẹp ống sống đều có những đặc điểm và mức độ ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe, nhưng đều có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Triệu chứng của hẹp ống sống

Triệu chứng của hẹp ống sống có thể thay đổi tùy vào vị trí của vùng bị thu hẹp và mức độ chèn ép lên các dây thần kinh. Một trong những triệu chứng thường gặp nhất là đau lưng hoặc đau cổ, đặc biệt là khi vận động hoặc đứng lâu. Đau có thể lan ra các chi, đặc biệt là ở chân đối với hẹp ống sống ở vùng thắt lưng hoặc tay đối với hẹp ống sống ở vùng cổ. Cảm giác đau có thể tăng dần theo thời gian và ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của người bệnh.

Ngoài ra, người bị hẹp ống sống còn có thể gặp phải các triệu chứng như tê hoặc yếu cơ, đặc biệt là khi di chuyển hoặc đứng lâu. Điều này xảy ra khi các dây thần kinh bị chèn ép làm giảm khả năng truyền tải tín hiệu từ não đến các cơ bắp. Trường hợp nặng, bệnh nhân có thể gặp phải mất cảm giác hoặc mất kiểm soát vận động, dẫn đến khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.

Một triệu chứng khác cũng rất phổ biến là rối loạn tiểu tiệnđại tiện, do sự ảnh hưởng lên các dây thần kinh điều khiển các cơ quan trong hệ tiêu hóa và tiết niệu. Bệnh nhân có thể gặp phải khó khăn khi đi tiểu hoặc không kiểm soát được việc đại tiện.

Vì vậy, khi có các dấu hiệu trên, đặc biệt là khi triệu chứng kéo dài và không thuyên giảm, người bệnh cần tìm đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh để tình trạng bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn.

Nguyên nhân gây hẹp ống sống

Hẹp ống sống có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, và mỗi nguyên nhân đều tác động đến sự thu hẹp của ống sống theo những cách riêng biệt. Các yếu tố chính dẫn đến tình trạng này bao gồm:

  • Thoái hóa cột sống: Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể làm cho các đĩa đệm, xương và các cấu trúc cột sống trở nên yếu đi. Sự thoái hóa này có thể dẫn đến việc các đĩa đệm bị lồi ra, gai xương hình thành, hoặc các khớp cột sống bị viêm, làm thu hẹp không gian trong ống sống.

  • Thoát vị đĩa đệm: Khi các đĩa đệm trong cột sống bị thoát vị, tức là bị lệch ra khỏi vị trí bình thường, chúng có thể chèn ép vào tủy sống và các dây thần kinh. Điều này làm cho không gian trong ống sống bị thu hẹp, gây ra các triệu chứng như đau nhức, tê liệt.

  • Gai xương (osteophytes): Gai xương là các mấu xương mọc lên từ các đầu xương hoặc khớp bị thoái hóa. Khi những gai xương này phát triển quá mức, chúng có thể làm thu hẹp các lỗ trống trong ống sống, gây áp lực lên các dây thần kinh.

  • Viêm khớp: Các bệnh lý viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp, có thể làm cho các khớp cột sống bị viêm, dẫn đến sự hình thành các mô sẹo và thay đổi cấu trúc cột sống, gây hẹp ống sống.

  • Chấn thương hoặc tai nạn: Những chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như gãy xương cột sống hoặc tai nạn, có thể làm biến dạng cột sống và thu hẹp không gian trong ống sống, từ đó gây ra hẹp ống sống.

  • Các bệnh lý di truyền: Một số tình trạng di truyền, như bệnh Paget xương hoặc bệnh Achondroplasia, có thể dẫn đến cấu trúc xương không bình thường, gây hẹp ống sống bẩm sinh.

Đối tượng dễ mắc phải hẹp ống sống

Hẹp ống sống có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này hơn những người khác. Các đối tượng dễ mắc phải hẹp ống sống bao gồm:

  • Người cao tuổi: Quá trình lão hóa là nguyên nhân chính gây ra hẹp ống sống. Theo thời gian, các đĩa đệm, xương và khớp cột sống dần thoái hóa, dẫn đến sự thu hẹp của ống sống. Người cao tuổi vì vậy là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất.

  • Những người có tiền sử thoái hóa cột sống: Những người đã từng mắc các bệnh lý như thoát vị đĩa đệm hoặc viêm khớp có nguy cơ cao bị hẹp ống sống khi các tổn thương này tiến triển theo thời gian.

  • Những người thừa cân hoặc béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên cột sống, có thể thúc đẩy quá trình thoái hóa và làm tăng nguy cơ bị hẹp ống sống.

  • Những người có nghề nghiệp phải lao động nặng nhọc: Các công việc yêu cầu nâng vác, cúi gập người hoặc làm việc trong các tư thế không đúng có thể gây áp lực lên cột sống, tăng nguy cơ bị tổn thương và thoái hóa cột sống.

  • Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh cột sống: Các yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc hẹp ống sống. Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh lý liên quan đến cột sống, nguy cơ mắc bệnh của các thế hệ tiếp theo cũng sẽ cao hơn.

  • Người có bệnh lý về xương khớp: Các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, bệnh Paget xương hay loãng xương có thể làm tăng nguy cơ bị hẹp ống sống, đặc biệt khi chúng gây ra viêm hoặc thay đổi cấu trúc xương.

Biến chứng của hẹp ống sống

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hẹp ống sống có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây khuyết tật lâu dài. Dưới đây là các biến chứng có thể gặp phải:

  • Yếu cơ và tê liệt: Khi các dây thần kinh bị chèn ép lâu dài, người bệnh có thể gặp phải tình trạng yếu cơ hoặc tê liệt ở các chi. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày.

  • Rối loạn kiểm soát tiểu tiện và đại tiện: Áp lực lên các dây thần kinh kiểm soát cơ quan bài tiết có thể dẫn đến tình trạng mất kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

  • Đau kéo dài: Đau lưng, đau cổ hoặc đau lan xuống chân tay có thể kéo dài, trở thành mạn tính và làm giảm khả năng vận động của bệnh nhân. Các cơn đau có thể ngày càng trở nên nặng hơn nếu không được điều trị đúng cách.

  • Tăng nguy cơ té ngã: Yếu cơ, mất cảm giác và sự phối hợp kém có thể làm tăng nguy cơ té ngã, đặc biệt là ở người cao tuổi. Các chấn thương do té ngã có thể nghiêm trọng và dẫn đến các vấn đề về di chuyển lâu dài.

  • Tổn thương tủy sống: Trong trường hợp hẹp ống sống nghiêm trọng, khi tủy sống bị chèn ép mạnh, có thể gây tổn thương tủy sống, dẫn đến tê liệt vĩnh viễn hoặc mất khả năng vận động hoàn toàn.

Chẩn đoán hẹp ống sống

Để xác định chính xác tình trạng hẹp ống sống và đưa ra phương án điều trị hiệu quả, bác sĩ cần thực hiện một số biện pháp chẩn đoán cụ thể. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra lâm sàng để đánh giá triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm kiểm tra khả năng vận động, sức mạnh cơ bắp, và phản xạ thần kinh. Các triệu chứng như đau, tê hoặc yếu cơ sẽ được ghi nhận kỹ lưỡng.

  • Chụp X-quang: Đây là phương pháp cơ bản giúp bác sĩ nhìn thấy hình ảnh của cột sống và phát hiện các dấu hiệu thoái hóa, gai xương, hoặc lệch đĩa đệm. Tuy nhiên, X-quang không thể hiện rõ mức độ chèn ép của các dây thần kinh hoặc tủy sống.

  • Cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để phát hiện hẹp ống sống. Nó cho phép bác sĩ quan sát rõ ràng hình ảnh các cấu trúc mềm như đĩa đệm, tủy sống và các dây thần kinh, giúp xác định mức độ chèn ép và nguyên nhân gây hẹp.

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về các cấu trúc xương trong cột sống. Nó có thể hữu ích khi bác sĩ cần kiểm tra các yếu tố như gai xương hoặc tổn thương do chấn thương, giúp hỗ trợ chẩn đoán hẹp ống sống.

  • Đo điện cơ (EMG): Phương pháp này giúp đánh giá hoạt động của các cơ bắp và dây thần kinh. Nó có thể phát hiện dấu hiệu của sự tổn thương thần kinh do chèn ép, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn về mức độ tổn thương của các dây thần kinh.

Chẩn đoán chính xác sẽ giúp xác định nguyên nhân và mức độ hẹp ống sống, từ đó bác sĩ có thể đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.

Khi nào cần gặp bác sĩ về hẹp ống sống

Hẹp ống sống có thể gây ra nhiều triệu chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đều cần điều trị ngay lập tức. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn nên gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:

  • Đau lưng, cổ hoặc tê liệt kéo dài: Nếu bạn gặp phải những cơn đau kéo dài, đặc biệt là đau dữ dội và không thuyên giảm, đây có thể là dấu hiệu của hẹp ống sống. Cơn đau có thể lan ra tay hoặc chân, gây khó khăn trong việc di chuyển.

  • Mất cảm giác hoặc yếu cơ: Khi các dây thần kinh bị chèn ép, bạn có thể cảm thấy tê liệt hoặc yếu cơ ở chân tay. Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên hoặc nặng dần, bạn nên đến bác sĩ để kiểm tra.

  • Rối loạn tiểu tiện và đại tiện: Việc mất kiểm soát trong việc tiểu tiện hoặc đại tiện là dấu hiệu của tình trạng chèn ép dây thần kinh điều khiển các cơ quan bài tiết. Đây là triệu chứng nghiêm trọng và cần được thăm khám ngay.

  • Khó khăn trong việc đi lại hoặc đứng lâu: Nếu bạn gặp khó khăn khi di chuyển hoặc không thể đứng lâu mà không cảm thấy đau nhức, tê liệt, đây là dấu hiệu của hẹp ống sống cần được can thiệp sớm.

  • Tình trạng ngày càng xấu đi: Nếu các triệu chứng như đau, tê, yếu cơ ngày càng trở nên nặng nề hơn, hoặc bắt đầu ảnh hưởng đến khả năng làm việc và sinh hoạt hàng ngày, việc đến bác sĩ là rất cần thiết.

Phòng ngừa hẹp ống sống

Hẹp ống sống không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm chậm sự tiến triển của tình trạng này. Dưới đây là những cách phòng ngừa hiệu quả:

  • Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý: Thừa cân tạo thêm áp lực lên cột sống, làm tăng nguy cơ thoái hóa và hẹp ống sống. Việc duy trì trọng lượng lý tưởng giúp giảm tải cho cột sống và cải thiện sức khỏe chung.

  • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập tăng cường cơ lưng và cơ bụng có thể giúp giảm áp lực lên cột sống, giữ cho các cơ bắp xung quanh cột sống khỏe mạnh và dẻo dai. Yoga hoặc các bài tập kéo giãn cũng rất tốt để cải thiện sự linh hoạt của cột sống.

  • Tránh nâng vác sai tư thế: Việc nâng vật nặng hoặc cúi gập người sai tư thế có thể gây tổn thương cho cột sống, đặc biệt là đĩa đệm. Khi nâng vác, hãy sử dụng cơ chân và giữ lưng thẳng để tránh chấn thương cột sống.

  • Điều trị các bệnh lý cột sống kịp thời: Nếu bạn có các vấn đề về cột sống như thoát vị đĩa đệm, viêm khớp hoặc loãng xương, việc điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa sự tiến triển của hẹp ống sống. Đảm bảo tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn điều trị phù hợp.

  • Tăng cường dinh dưỡng cho xương khớp: Một chế độ ăn uống cân bằng với đủ canxi và vitamin D giúp xương khớp khỏe mạnh, giảm nguy cơ thoái hóa cột sống. Các thực phẩm giàu omega-3 cũng có tác dụng chống viêm và hỗ trợ sức khỏe khớp.

  • Giữ tư thế đúng khi ngồi và đứng: Ngồi và đứng với tư thế đúng sẽ giảm bớt áp lực lên cột sống. Tránh ngồi lâu một chỗ hoặc cúi gập người trong thời gian dài. Sử dụng ghế có hỗ trợ lưng tốt khi làm việc hoặc lái xe.

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm nguy cơ hẹp ống sống mà còn duy trì sức khỏe cột sống lâu dài, bảo vệ bạn khỏi những vấn đề liên quan đến thoái hóa và tổn thương cột sống.

Phương pháp điều trị hẹp ống sống

Điều trị hẹp ống sống có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và các triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải. Các phương pháp điều trị chủ yếu bao gồm điều trị nội khoa, vật lý trị liệu, và phẫu thuật.

Điều trị nội khoa (Thuốc Tây y)

Trong trường hợp hẹp ống sống nhẹ đến vừa, điều trị nội khoa là phương pháp đầu tiên mà bác sĩ có thể chỉ định. Các loại thuốc Tây y giúp giảm đau và giảm viêm, cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân mà không cần can thiệp phẫu thuật.

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol (Tylenol) có thể được sử dụng để giảm cơn đau nhẹ đến vừa. Tuy nhiên, nếu cơn đau nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen (Advil) hoặc naproxen (Aleve) để giảm viêm và đau.

  • Thuốc giảm đau gây tê (corticoid tiêm): Trong những trường hợp đau nặng hoặc viêm cột sống nghiêm trọng, bác sĩ có thể tiêm thuốc corticoid như methylprednisolone (Medrol) vào khu vực bị chèn ép để giảm viêm nhanh chóng và giảm đau hiệu quả.

  • Thuốc giãn cơ: Để làm giảm sự căng cứng cơ, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giãn cơ như tizanidine (Zanaflex) hoặc baclofen (Lioresal), giúp thư giãn các cơ bắp và giảm cơn đau thắt lưng.

  • Thuốc giảm đau thần kinh: Trong một số trường hợp hẹp ống sống gây ra tê liệt hoặc đau thần kinh, các thuốc như gabapentin (Neurontin) hoặc pregabalin (Lyrica) có thể được sử dụng để giảm đau thần kinh, cải thiện khả năng vận động và giảm cảm giác tê liệt.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong quá trình điều trị hẹp ống sống, giúp bệnh nhân phục hồi chức năng và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể. Các phương pháp vật lý trị liệu có thể bao gồm:

  • Bài tập kéo giãn: Các bài tập kéo giãn giúp giảm áp lực lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng, từ đó giảm đau và cải thiện khả năng vận động. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn thực hiện các động tác kéo giãn nhẹ nhàng giúp mở rộng không gian trong ống sống.

  • Tập thể dục tăng cường cơ lưng và cơ bụng: Các bài tập này giúp cải thiện sức mạnh của các cơ bắp quanh cột sống, hỗ trợ giữ vững cột sống và giảm đau do áp lực lên các dây thần kinh. Cơ bắp khỏe mạnh cũng giúp ổn định các đĩa đệm và giảm nguy cơ thoái hóa cột sống.

  • Xoa bóp và trị liệu nhiệt: Xoa bóp và các liệu pháp nhiệt như chườm nóng hoặc lạnh giúp thư giãn cơ bắp, giảm đau và tăng cường lưu thông máu, giúp giảm các triệu chứng khó chịu do hẹp ống sống.

  • Điều trị bằng sóng xung kích: Một số trung tâm vật lý trị liệu sử dụng sóng xung kích để điều trị các vấn đề liên quan đến cột sống, giúp giảm đau và thúc đẩy quá trình phục hồi mô.

Phẫu thuật

Trong trường hợp hẹp ống sống nghiêm trọng hoặc khi các phương pháp điều trị không hiệu quả, phẫu thuật có thể là lựa chọn cuối cùng để giải quyết vấn đề. Các phương pháp phẫu thuật thường gặp bao gồm:

  • Phẫu thuật giải ép tủy sống: Đây là một phẫu thuật phổ biến nhằm loại bỏ phần đĩa đệm, gai xương hoặc mô sẹo đang chèn ép lên tủy sống hoặc các dây thần kinh. Mục đích của phẫu thuật là giải phóng sự chèn ép và khôi phục lại không gian trong ống sống.

  • Phẫu thuật ổn định cột sống: Nếu cột sống bị tổn thương nghiêm trọng, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật ổn định cột sống, bao gồm việc ghép xương hoặc sử dụng các dụng cụ kim loại như đinh ốc, nẹp để cố định các đốt sống, giúp ngăn ngừa sự chuyển động bất thường và giảm đau.

  • Phẫu thuật cắt bỏ một phần xương: Để tạo không gian cho các dây thần kinh, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật cắt bỏ phần xương thừa (gai xương) hoặc cắt bỏ một phần của đốt sống, giúp giải phóng sự chèn ép.

Phẫu thuật thường được chỉ định khi các phương pháp điều trị khác không đạt hiệu quả, hoặc khi bệnh nhân gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như mất khả năng vận động, tê liệt hoặc mất kiểm soát tiểu tiện.

Hẹp ống sống là một tình trạng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp là rất quan trọng, và điều trị sớm có thể giúp giảm thiểu các biến chứng và cải thiện kết quả lâu dài.

Bác sĩ có thể chỉ định Glucosamine Orihiro cho người thoái hóa cột sống

Top 7 Thuốc Đau Xương Khớp Của Nhật Hiệu Quả Và Được Tin Dùng

Thuốc đau xương khớp của Nhật luôn được đánh giá cao nhờ chất lượng và hiệu quả vượt trội trong...

Thoái hóa khớp thái dương hàm: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Thoái hóa khớp thái dương hàm (TMD) là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến khả năng vận động...

Đau Vai Gáy Phải: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Đau vai gáy phải là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là...

Đau Khớp Vai Nên Uống Thuốc Gì? Top Các Thuốc Hiệu Quả Giảm Đau

Đau khớp vai là một vấn đề sức khỏe phổ biến, gây ảnh hưởng đến khả năng vận động và...

Top Thuốc Sinh Học Điều Trị Viêm Khớp Dạng Thấp Hiệu Quả Nhất

Thuốc sinh học điều trị viêm khớp dạng thấp là một trong những giải pháp hiện đại và hiệu quả...