Thoái Hóa Đĩa Đệm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương y Phùng Hải Đăng – Khoa Xương khớpNguyên Trưởng khoa Xương Khớp Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc

Thoái hóa đĩa đệm là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến, đặc biệt ở người trưởng thành và người cao tuổi. Bệnh xảy ra khi các đĩa đệm giữa các đốt sống bị thoái hóa, dẫn đến đau nhức, hạn chế vận động và thậm chí gây tê bì, yếu cơ. Nguyên nhân chính của thoái hóa đĩa đệm thường liên quan đến lão hóa, chấn thương, hoặc thói quen sinh hoạt không hợp lý. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc phát hiện và điều trị đúng cách ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chức năng vận động.

Định nghĩa và phân loại thoái hóa đĩa đệm

Thoái hóa đĩa đệm là một tình trạng bệnh lý mà trong đó các đĩa đệm giữa các đốt sống dần mất đi tính đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc, dẫn đến sự suy giảm chức năng của cột sống. Đĩa đệm là các cấu trúc dạng sụn nằm giữa các đốt sống, giúp chúng di chuyển linh hoạt và giảm chấn động trong quá trình hoạt động. Khi thoái hóa xảy ra, đĩa đệm có thể bị nứt, vỡ hoặc mất nước, làm cho không gian giữa các đốt sống thu hẹp lại, gây áp lực lên các dây thần kinh và gây ra đau đớn.

Thoái hóa đĩa đệm thường xảy ra do lão hóa tự nhiên, nhưng một số yếu tố khác như chấn thương, thừa cân, hoặc lối sống ít vận động cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ phần nào của cột sống, nhưng thường gặp nhất là ở thắt lưng và cổ. Tùy vào mức độ tổn thương và vị trí của đĩa đệm, thoái hóa có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Thoái hóa đĩa đệm cổ (cervical disc degeneration): Xảy ra ở vùng cổ, gây đau và tê bì vùng cổ, vai, cánh tay và thậm chí là bàn tay.
  • Thoái hóa đĩa đệm thắt lưng (lumbar disc degeneration): Thường gặp ở vùng lưng dưới, dẫn đến đau lưng dữ dội, có thể lan xuống chân và gây khó khăn trong việc di chuyển.

Triệu chứng của thoái hóa đĩa đệm

Triệu chứng thoái hóa đĩa đệm có thể thay đổi tùy theo mức độ và vị trí thoái hóa. Những dấu hiệu điển hình thường bao gồm các cơn đau nhức, cứng cơ, và cảm giác tê bì, yếu cơ ở các chi. Một trong những biểu hiện dễ nhận thấy là đau lưng hoặc đau cổ, cảm giác đau có thể lan ra các khu vực xung quanh như vai, tay hoặc chân, tùy vào vùng thoái hóa. Đau có thể trở nên tồi tệ hơn khi bệnh nhân ngồi lâu, cúi người hoặc nâng vật nặng.

Ngoài ra, tê bì hoặc cảm giác ngứa ran ở các chi là một triệu chứng phổ biến, do các rễ thần kinh bị chèn ép bởi các đĩa đệm thoái hóa. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, thoái hóa đĩa đệm có thể gây yếu cơ, làm giảm khả năng vận động, và ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hằng ngày.

Các triệu chứng của bệnh thường xuất hiện dần dần, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng đau và tê bì có thể trở nên mãn tính và nghiêm trọng hơn. Việc phát hiện sớm và áp dụng các phương pháp điều trị hợp lý là điều quan trọng để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Nguyên nhân gây thoái hóa đĩa đệm

Thoái hóa đĩa đệm có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ yếu tố tự nhiên đến thói quen sinh hoạt và các yếu tố tác động bên ngoài. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến thoái hóa đĩa đệm:

  • Lão hóa tự nhiên: Khi tuổi tác tăng lên, các đĩa đệm trong cột sống sẽ dần mất đi tính đàn hồi và khả năng hấp thụ shock. Quá trình này là điều không thể tránh khỏi và thường xảy ra ở người cao tuổi.
  • Chấn thương: Các chấn thương ở vùng cột sống, như tai nạn xe cộ, ngã hoặc các va đập mạnh, có thể làm tổn thương đĩa đệm và dẫn đến thoái hóa sớm. Những chấn thương này làm tăng áp lực lên đĩa đệm, làm chúng dễ bị vỡ hoặc nứt.
  • Thừa cân, béo phì: Thừa cân tạo thêm gánh nặng cho cột sống, khiến các đĩa đệm phải chịu lực tác động lớn hơn bình thường. Điều này có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm ở những người béo phì.
  • Lối sống ít vận động: Không vận động hoặc ngồi lâu một chỗ làm cho cột sống và các đĩa đệm không được duy trì sự linh hoạt. Thiếu hoạt động thể chất làm cho cơ bắp yếu đi, không thể hỗ trợ tốt cho cột sống, từ đó dẫn đến thoái hóa đĩa đệm.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có thể có xu hướng di truyền dễ mắc phải các bệnh lý về cột sống, trong đó có thoái hóa đĩa đệm. Nếu trong gia đình có người bị thoái hóa đĩa đệm, khả năng cao các thành viên khác cũng sẽ gặp phải vấn đề tương tự.
  • Tư thế xấu hoặc nâng vật nặng không đúng cách: Tư thế sai khi ngồi, đứng hoặc ngủ có thể tạo áp lực không đều lên đĩa đệm, làm cho chúng dễ bị tổn thương. Việc nâng vật nặng sai tư thế cũng làm tăng nguy cơ gây thoái hóa.

Đối tượng dễ mắc thoái hóa đĩa đệm

Thoái hóa đĩa đệm không phân biệt giới tính hay độ tuổi, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao mắc phải căn bệnh này. Dưới đây là các nhóm người cần đặc biệt lưu ý:

  • Người cao tuổi: Lão hóa là nguyên nhân chủ yếu gây thoái hóa đĩa đệm. Quá trình lão hóa tự nhiên làm cho đĩa đệm mất nước và độ đàn hồi, dẫn đến sự thoái hóa và giảm chức năng.
  • Người làm công việc nặng nhọc: Các công việc đòi hỏi phải nâng, mang vác vật nặng hoặc phải ngồi trong thời gian dài có thể tạo ra áp lực lớn lên cột sống và đĩa đệm, dẫn đến nguy cơ thoái hóa.
  • Người ít vận động hoặc ngồi nhiều: Người có lối sống ít vận động hoặc phải ngồi lâu trong công việc, chẳng hạn như nhân viên văn phòng, tài xế, hoặc những người làm việc với máy tính, dễ bị thoái hóa đĩa đệm do thiếu sự vận động.
  • Người thừa cân hoặc béo phì: Trọng lượng cơ thể quá nặng sẽ tạo thêm áp lực lên cột sống và đĩa đệm. Những người thừa cân có nguy cơ mắc bệnh thoái hóa đĩa đệm cao hơn những người có cân nặng lý tưởng.
  • Người có tiền sử chấn thương cột sống: Những người đã từng bị chấn thương cột sống, chẳng hạn như gãy xương sống hoặc bị va đập mạnh, có thể có nguy cơ cao mắc thoái hóa đĩa đệm do tổn thương kéo dài.
  • Người có yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ mắc bệnh thoái hóa đĩa đệm cao do di truyền từ gia đình, đặc biệt nếu có người thân bị bệnh lý này trước đó.

Biến chứng của thoái hóa đĩa đệm

Thoái hóa đĩa đệm nếu không được điều trị hoặc can thiệp kịp thời có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của bệnh:

  • Chèn ép dây thần kinh: Khi các đĩa đệm thoái hóa, chúng có thể phình ra hoặc rách, gây áp lực lên các rễ thần kinh gần đó. Điều này có thể dẫn đến cảm giác tê bì, yếu cơ, hoặc thậm chí là mất cảm giác ở các chi. Chèn ép thần kinh kéo dài có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
  • Thoát vị đĩa đệm: Thoái hóa đĩa đệm là một trong những yếu tố gây ra thoát vị đĩa đệm, khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm rò rỉ ra ngoài và chèn ép lên các dây thần kinh. Điều này có thể gây ra các cơn đau dữ dội, đau lan ra các vùng khác của cơ thể, và ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.
  • Hội chứng đau lưng mãn tính: Thoái hóa đĩa đệm là một nguyên nhân phổ biến của đau lưng mãn tính. Khi cột sống bị thoái hóa, các đĩa đệm mất khả năng đệm cho các đốt sống, tạo ra áp lực lên các cơ, dây chằng và khớp, từ đó gây ra những cơn đau dai dẳng và kéo dài.
  • Giảm khả năng vận động: Thoái hóa đĩa đệm có thể dẫn đến cứng khớp và giảm tính linh hoạt của cột sống. Sự mất đi sự linh hoạt này ảnh hưởng đến khả năng cúi, xoay, hoặc thực hiện các hoạt động thường ngày như đi lại, leo cầu thang, hoặc mang vác đồ vật.
  • Tăng nguy cơ tàn tật: Trong những trường hợp nghiêm trọng, thoái hóa đĩa đệm có thể dẫn đến tàn tật hoặc mất khả năng lao động. Cơn đau và sự hạn chế về khả năng vận động có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người bệnh, khiến họ gặp khó khăn trong sinh hoạt và công việc.

Chẩn đoán thoái hóa đĩa đệm

Việc chẩn đoán thoái hóa đĩa đệm dựa trên việc kết hợp các triệu chứng lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thể chất để đánh giá phạm vi vận động của cột sống, xác định điểm đau, và kiểm tra các phản xạ thần kinh. Các triệu chứng như đau nhức, tê bì hoặc yếu cơ sẽ giúp bác sĩ xác định khu vực bị ảnh hưởng.
  • Chụp X-quang: X-quang cột sống là một công cụ hữu ích trong việc phát hiện sự thay đổi cấu trúc của các đĩa đệm và các đốt sống. Tuy nhiên, X-quang chỉ có thể cho thấy sự thu hẹp của không gian đĩa đệm hoặc các dấu hiệu viêm xương khớp, nhưng không thể đánh giá chi tiết về tình trạng của đĩa đệm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán chính xác hơn, giúp bác sĩ nhìn rõ cấu trúc của các đĩa đệm, các dây thần kinh và các mô mềm xung quanh. Phương pháp này rất hữu ích trong việc phát hiện thoát vị đĩa đệm, thoái hóa đĩa đệm, và các vấn đề liên quan đến thần kinh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về cột sống, giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương của các đĩa đệm và đốt sống. Đây là phương pháp hữu ích khi MRI không khả dụng hoặc cần đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc xương.
  • Điện cơ (EMG): Nếu có nghi ngờ về sự chèn ép thần kinh, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm điện cơ để kiểm tra hoạt động điện của cơ bắp. Phương pháp này giúp xác định liệu có sự tổn thương thần kinh do thoái hóa đĩa đệm hay không.

Việc chẩn đoán chính xác giúp đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, từ đó giảm thiểu các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của bệnh.

Khi nào cần gặp bác sĩ về thoái hóa đĩa đệm

Thoái hóa đĩa đệm có thể phát triển âm thầm và dần dần, tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh cần phải gặp bác sĩ khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc không cải thiện. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ:

  • Đau không giảm dù đã nghỉ ngơi: Nếu cơn đau kéo dài không giảm dù bạn đã nghỉ ngơi hoặc thay đổi tư thế, có thể đây là dấu hiệu cho thấy thoái hóa đĩa đệm đã gây áp lực lên các dây thần kinh hoặc các cấu trúc xung quanh.
  • Đau lan ra các vùng khác: Cơn đau từ cột sống có thể lan xuống cánh tay, chân, hoặc các bộ phận khác, gây cảm giác tê bì, ngứa ran hoặc yếu cơ. Đây có thể là dấu hiệu của việc đĩa đệm bị thoát vị hoặc chèn ép thần kinh.
  • Khó khăn trong việc di chuyển: Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi cúi, xoay người, hoặc thực hiện các hoạt động bình thường, đây có thể là dấu hiệu của sự thoái hóa cột sống, khiến cột sống bị cứng và giảm khả năng vận động.
  • Sự thay đổi cảm giác hoặc yếu cơ: Cảm giác tê bì hoặc yếu cơ, đặc biệt là ở chân hoặc tay, có thể cho thấy các dây thần kinh bị chèn ép bởi đĩa đệm thoái hóa. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và làm tăng nguy cơ té ngã.
  • Đau nghiêm trọng và kéo dài: Nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng, không kiểm soát được và kéo dài nhiều ngày, bạn cần đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bệnh nếu không điều trị có thể dẫn đến các biến chứng như tàn tật vĩnh viễn.

Phòng ngừa thoái hóa đĩa đệm

Mặc dù thoái hóa đĩa đệm là một phần của quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng bạn có thể giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh bằng các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Duy trì cân nặng lý tưởng: Thừa cân sẽ tạo thêm gánh nặng cho cột sống và các đĩa đệm, làm tăng nguy cơ thoái hóa. Việc duy trì cân nặng khỏe mạnh giúp giảm áp lực lên đĩa đệm và ngăn ngừa các vấn đề về cột sống.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng, đặc biệt là các bài tập tăng cường cơ lưng và bụng, có thể giúp duy trì sự linh hoạt của cột sống và hỗ trợ các đĩa đệm. Yoga, bơi lội, và đi bộ là những lựa chọn tốt cho những người muốn duy trì sức khỏe cột sống.
  • Tránh tư thế sai: Tư thế xấu khi ngồi, đứng hoặc khi ngủ có thể tạo ra áp lực không đều lên các đĩa đệm, dẫn đến thoái hóa. Hãy đảm bảo ngồi thẳng lưng, không gù và sử dụng gối hỗ trợ khi ngủ để duy trì cột sống khỏe mạnh.
  • Nâng vật nặng đúng cách: Khi nâng vật nặng, luôn sử dụng chân để đẩy lực thay vì cúi xuống bằng lưng. Điều này giúp giảm thiểu áp lực lên đĩa đệm và bảo vệ cột sống khỏi các tổn thương.
  • Tránh ngồi lâu hoặc đứng lâu: Nếu công việc của bạn yêu cầu ngồi lâu hoặc đứng nhiều, hãy dành thời gian để di chuyển hoặc thay đổi tư thế thường xuyên. Việc này giúp giảm sự căng thẳng trên cột sống và đĩa đệm.
  • Chăm sóc sức khỏe cột sống: Hãy duy trì một lối sống lành mạnh, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ cho xương khớp, như canxi và vitamin D. Những yếu tố này giúp giữ cho các đĩa đệm và xương cột sống luôn khỏe mạnh, làm chậm quá trình thoái hóa.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này có thể giúp bạn duy trì một cột sống khỏe mạnh, giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đĩa đệm và những vấn đề liên quan đến cột sống.

Phương pháp điều trị thoái hóa đĩa đệm

Điều trị thoái hóa đĩa đệm nhằm giảm đau, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị có thể bao gồm các biện pháp nội khoa, vật lý trị liệu và phẫu thuật tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân bị thoái hóa đĩa đệm.

Điều trị bằng thuốc Tây y

Thuốc Tây y là một trong những phương pháp phổ biến để điều trị thoái hóa đĩa đệm, giúp giảm đau, giảm viêm và hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là các loại thuốc thường được sử dụng:

  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc giảm đau giúp làm giảm cơn đau cấp tính và đau mãn tính. Một số thuốc phổ biến bao gồm:
    • Paracetamol: Là thuốc giảm đau nhẹ, giúp giảm đau do thoái hóa đĩa đệm mà không gây tác dụng phụ nghiêm trọng đối với dạ dày.
    • Ibuprofen: Thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), giúp giảm đau và giảm viêm hiệu quả ở các vùng bị thoái hóa.
    • Diclofenac: Thuốc giảm đau mạnh hơn, được sử dụng trong trường hợp đau dữ dội và viêm do thoái hóa.
  • Thuốc chống viêm: Các thuốc chống viêm non-steroid (NSAIDs) như Ketoprofen, Naproxen hoặc Meloxicam có tác dụng giảm viêm tại các đĩa đệm và giúp giảm áp lực lên các dây thần kinh, giảm đau cho bệnh nhân. Các thuốc này cũng giúp giảm tình trạng sưng và viêm do thoái hóa.
  • Thuốc giãn cơ: Đôi khi thoái hóa đĩa đệm có thể gây ra cứng cơ và co thắt cơ. Thuốc giãn cơ như MethocarbamolCyclobenzaprine giúp làm giảm tình trạng này, giúp người bệnh dễ dàng di chuyển và thư giãn các cơ vùng lưng và cổ.
  • Thuốc giảm đau thần kinh: Trong trường hợp thoái hóa đĩa đệm gây chèn ép thần kinh, bác sĩ có thể kê các thuốc như Gabapentin hoặc Pregabalin. Những loại thuốc này giúp giảm các cơn đau dây thần kinh, giảm cảm giác tê bì và ngứa ran.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là một phương pháp điều trị hiệu quả, giúp cải thiện tính linh hoạt của cột sống và giảm thiểu cơn đau do thoái hóa đĩa đệm. Các kỹ thuật vật lý trị liệu thường bao gồm:

  • Chườm nóng/lạnh: Phương pháp này giúp làm giảm sưng viêm và giảm đau tại các vùng cột sống bị thoái hóa. Chườm lạnh giúp làm dịu cơn đau cấp tính, trong khi chườm nóng lại giúp giảm cứng cơ và cải thiện lưu thông máu.
  • Bài tập phục hồi chức năng: Các bài tập đặc biệt được thiết kế để tăng cường cơ lưng và cải thiện sự linh hoạt của cột sống. Những bài tập này giúp giảm áp lực lên đĩa đệm, ngăn ngừa tổn thương và giảm cơn đau do thoái hóa.
  • Mát-xa trị liệu: Mát-xa giúp làm giãn cơ, giảm căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu. Việc áp dụng mát-xa đúng cách có thể giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động cho người bệnh.
  • Kéo giãn cột sống: Kéo giãn cột sống được thực hiện bằng cách sử dụng các thiết bị kéo giãn để giảm áp lực lên các đĩa đệm. Phương pháp này giúp giảm tình trạng thoái hóa đĩa đệm và giảm các triệu chứng đau nhức.

Phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định trong trường hợp thoái hóa đĩa đệm gây đau đớn không thể điều trị bằng thuốc hoặc vật lý trị liệu, hoặc khi có biến chứng nghiêm trọng như thoát vị đĩa đệm hoặc chèn ép thần kinh nặng. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Mổ lấy đĩa đệm: Phẫu thuật này được thực hiện khi đĩa đệm thoái hóa hoặc thoát vị nghiêm trọng gây đau nặng. Phẫu thuật giúp loại bỏ phần đĩa đệm bị tổn thương và giải phóng các rễ thần kinh bị chèn ép.
  • Nối liền các đốt sống (Fusion surgery): Khi thoái hóa gây tổn thương lớn đến các đốt sống, phẫu thuật nối liền các đốt sống sẽ giúp ổn định cột sống, giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
  • Thay đĩa đệm nhân tạo: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thay thế đĩa đệm bị thoái hóa bằng một đĩa đệm nhân tạo. Phương pháp này giúp duy trì sự linh hoạt của cột sống và giảm thiểu nguy cơ các vấn đề lâu dài.

Mỗi phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc điều trị sớm và đúng cách sẽ giúp giảm thiểu đau đớn, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của thoái hóa đĩa đệm.

Có nên mổ thoát vị đĩa đệm? Giải pháp và những lưu ý

Đau lưng, tê chân hay các triệu chứng thoát vị đĩa đệm làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng...

Mổ Thoát Vị Đĩa Đệm: Giải Pháp Hiệu Quả Cho Đau Lưng

Mổ thoát vị đĩa đệm không chỉ là giải pháp hiệu quả cho những trường hợp thoát vị đĩa đệm...

Thoát Vị Nội Xốp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Thoát vị nội xốp là tình trạng khi một phần của đĩa đệm cột sống thoát ra ngoài, chèn ép...

Tập vật lý trị liệu thoát vị đĩa đệm: Giải pháp hiệu quả

Tập vật lý trị liệu thoát vị đĩa đệm không chỉ giúp giảm đau hiệu quả mà còn cải thiện...

Cấy Chỉ Chữa Thoát Vị Đĩa Đệm: Hiệu Quả Và An Toàn

Cấy chỉ chữa thoát vị đĩa đệm là phương pháp y học cổ truyền hiện đại, kết hợp châm cứu...