Hẹp ống sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương y Phùng Hải Đăng – Khoa Xương khớpNguyên Trưởng khoa Xương Khớp Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc

Hẹp ống sống cổ là tình trạng xảy ra khi không gian trong ống sống ở vùng cổ thu hẹp lại, gây áp lực lên tủy sống và các dây thần kinh. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng đau cổ, yếu cơ, tê bì tay chân, thậm chí là mất cảm giác hoặc khả năng vận động. Nguyên nhân chủ yếu của hẹp ống sống cổ là thoái hóa đĩa đệm, gai cột sống, hoặc chấn thương. Việc phát hiện và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hẹp ống sống cổ.

Định nghĩa và phân loại hẹp ống sống cổ

Hẹp ống sống cổ là tình trạng khi không gian trong ống sống, nơi chứa tủy sống và các dây thần kinh, bị thu hẹp lại ở vùng cổ. Khi điều này xảy ra, các cấu trúc trong ống sống, như đĩa đệm, dây chằng hoặc các mảnh gai xương, có thể chèn ép lên tủy sống và các dây thần kinh, dẫn đến đau đớn và khó khăn trong việc vận động. Tình trạng này chủ yếu xảy ra do quá trình thoái hóa cột sống theo tuổi tác, nhưng cũng có thể do chấn thương, viêm khớp hay các bệnh lý khác.

Phân loại hẹp ống sống cổ dựa trên mức độ và vị trí hẹp có thể được chia thành hai loại chính:

  • Hẹp ống sống cổ toàn phần: Toàn bộ không gian trong ống sống bị thu hẹp đồng đều, gây áp lực lớn lên tủy sống.
  • Hẹp ống sống cổ khu trú: Hẹp chỉ xảy ra ở một phần nào đó của ống sống, thường là do các thay đổi cấu trúc cột sống như thoái hóa đĩa đệm, gai xương hoặc các khối u.

Triệu chứng của hẹp ống sống cổ

Triệu chứng của hẹp ống sống cổ có thể thay đổi tùy theo mức độ và vị trí của sự thu hẹp. Những triệu chứng phổ biến nhất thường liên quan đến sự chèn ép lên tủy sống và các dây thần kinh. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức vùng cổ, tê bì, yếu cơ, hoặc thậm chí mất cảm giác ở tay và chân. Những dấu hiệu này thường xuất hiện từ từ và có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu không được điều trị kịp thời.

Một trong những triệu chứng đáng chú ý là đau cổ kèm theo cảm giác cứng nhắc, khó quay đầu hoặc vận động cổ. Ngoài ra, tê bì và yếu cơ ở tay, chân cũng là một dấu hiệu đặc trưng, do sự chèn ép lên các dây thần kinh chi phối các bộ phận này. Nếu tình trạng kéo dài, người bệnh có thể gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày, như cầm nắm đồ vật, đi lại hay duy trì tư thế.

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, hẹp ống sống cổ có thể dẫn đến mất cảm giác hoặc liệt cơ. Những dấu hiệu này cho thấy sự tổn thương nghiêm trọng đến tủy sống, và cần phải can thiệp điều trị ngay lập tức để tránh các biến chứng không thể phục hồi.

Nguyên nhân gây hẹp ống sống cổ

Hẹp ống sống cổ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu là sự thay đổi trong cấu trúc cột sống do thoái hóa theo tuổi tác hoặc các yếu tố bên ngoài tác động. Những nguyên nhân này làm cho không gian trong ống sống thu hẹp lại, gây áp lực lên tủy sống và các dây thần kinh. Sau đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Thoái hóa đĩa đệm: Khi các đĩa đệm giữa các đốt sống bị mất đi tính đàn hồi, chúng có thể bị nén và biến dạng, gây ra sự thu hẹp không gian trong ống sống.
  • Gai xương cột sống: Khi cơ thể phản ứng với quá trình thoái hóa bằng cách phát triển các mảng xương (gai xương), chúng có thể phát triển vào trong ống sống, tạo ra sự chèn ép lên tủy sống.
  • Hẹp kênh tủy bẩm sinh: Một số người có cấu trúc bẩm sinh của cột sống cổ hẹp hơn so với bình thường, khiến họ dễ mắc phải tình trạng này khi tuổi tác tăng lên.
  • Chấn thương hoặc tai nạn: Các tai nạn như té ngã, tai nạn giao thông có thể gây ra gãy xương hoặc di lệch đốt sống, tạo ra áp lực lên ống sống và dẫn đến hẹp.
  • Viêm khớp cổ: Viêm khớp do các bệnh lý tự miễn hoặc viêm khớp thoái hóa cũng có thể làm hẹp không gian trong ống sống do sự xuất hiện của các tổ chức sẹo hoặc xơ cứng trong khu vực này.
  • Khối u hoặc tổn thương khác: Khối u hoặc các tổn thương mô mềm xung quanh tủy sống cũng có thể là nguyên nhân gây hẹp ống sống cổ, tạo ra áp lực lên tủy sống và các dây thần kinh.

Đối tượng dễ mắc hẹp ống sống cổ

Hẹp ống sống cổ là một bệnh lý thường gặp ở những đối tượng có các yếu tố nguy cơ nhất định. Dưới đây là các nhóm người dễ mắc phải tình trạng này:

  • Người cao tuổi: Quá trình lão hóa tự nhiên làm cho đĩa đệm, xương và các mô mềm trong cột sống dần thoái hóa. Chính sự suy giảm này là nguyên nhân chính gây ra hẹp ống sống cổ.
  • Những người có tiền sử chấn thương cột sống: Những người từng bị tai nạn giao thông, té ngã hoặc chấn thương mạnh vào vùng cổ có nguy cơ cao bị hẹp ống sống cổ do các tổn thương ở đốt sống hoặc đĩa đệm.
  • Người có bệnh lý viêm khớp: Các bệnh lý như viêm khớp thoái hóa, viêm cột sống dính khớp có thể làm gia tăng nguy cơ hẹp ống sống cổ, do các mảng gai xương phát triển hoặc sự thay đổi cấu trúc cột sống.
  • Người làm công việc nặng hoặc lặp đi lặp lại: Những công việc yêu cầu cử động cổ liên tục, như lái xe, làm việc trên máy tính hay lao động nặng có thể làm tăng nguy cơ mắc hẹp ống sống cổ vì sự mài mòn cột sống theo thời gian.
  • Những người có yếu tố di truyền: Một số người có cấu trúc cột sống bẩm sinh dễ bị thu hẹp ống sống, đặc biệt là khi họ có các bệnh lý liên quan đến xương khớp trong gia đình.

Những đối tượng này cần đặc biệt chú ý đến các triệu chứng cảnh báo và tìm cách phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ phát triển hẹp ống sống cổ.

Biến chứng của hẹp ống sống cổ

Hẹp ống sống cổ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng này thường liên quan đến sự chèn ép lên tủy sống và các dây thần kinh. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của hẹp ống sống cổ:

  • Mất cảm giác và yếu cơ: Sự chèn ép lên các dây thần kinh có thể gây tê bì hoặc yếu cơ ở tay và chân. Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc cử động các chi hoặc thực hiện các hoạt động bình thường hàng ngày.
  • Liệt tứ chi: Nếu không điều trị kịp thời, hẹp ống sống cổ có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho tủy sống, gây liệt tứ chi. Biến chứng này thường xuất hiện ở giai đoạn cuối và có thể dẫn đến mất khả năng vận động hoàn toàn.
  • Khó khăn trong đi lại và duy trì thăng bằng: Chèn ép các dây thần kinh cổ và cột sống có thể làm giảm khả năng điều phối vận động của cơ thể, dẫn đến tình trạng mất thăng bằng và khó khăn khi đi lại. Điều này làm tăng nguy cơ té ngã và chấn thương.
  • Đau mãn tính: Những cơn đau cổ, lưng, hoặc tay chân có thể trở nên mãn tính và khó kiểm soát nếu tình trạng hẹp ống sống cổ không được điều trị, gây ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của người bệnh.
  • Hội chứng tủy sống cổ: Khi tủy sống bị chèn ép lâu dài, người bệnh có thể phát triển hội chứng tủy sống cổ, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như mất cảm giác, yếu cơ, và rối loạn chức năng các cơ quan nội tạng (đặc biệt là các cơ quan điều khiển tự động như bàng quang và ruột).

Chẩn đoán hẹp ống sống cổ

Để xác định chính xác tình trạng hẹp ống sống cổ và đánh giá mức độ tổn thương, các bác sĩ sẽ thực hiện một số phương pháp chẩn đoán. Việc chẩn đoán đúng giúp xác định nguyên nhân và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Sau đây là các bước chẩn đoán hẹp ống sống cổ:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thể chất, đánh giá các triệu chứng như đau cổ, tê bì hoặc yếu cơ. Việc kiểm tra các phản xạ cơ và chức năng vận động cũng giúp xác định mức độ tổn thương.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Các xét nghiệm như chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) sẽ giúp bác sĩ quan sát chi tiết cấu trúc của cột sống cổ. MRI là phương pháp chẩn đoán ưu việt, giúp nhìn rõ tình trạng thoái hóa đĩa đệm, gai xương, hay các khối u có thể gây chèn ép.
  • Đo điện cơ (EMG): Phương pháp này giúp đánh giá hoạt động điện của cơ và dây thần kinh, từ đó xác định mức độ tổn thương của dây thần kinh cổ. Thử nghiệm điện cơ giúp phân biệt giữa các vấn đề do thần kinh và các nguyên nhân khác.
  • Xét nghiệm máu: Mặc dù không phải là phương pháp chính, nhưng xét nghiệm máu có thể giúp loại trừ các bệnh lý viêm nhiễm hoặc các vấn đề tự miễn khác có thể liên quan đến tình trạng hẹp ống sống cổ.
  • Kiểm tra chức năng thần kinh: Các bác sĩ sẽ kiểm tra các phản xạ thần kinh và cảm giác ở các chi để đánh giá sự ảnh hưởng của hẹp ống sống cổ đến hệ thần kinh trung ương.

Chẩn đoán sớm hẹp ống sống cổ là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và giúp người bệnh có thể bắt đầu điều trị hiệu quả.

Khi nào cần gặp bác sĩ về hẹp ống sống cổ

Hẹp ống sống cổ có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, và không phải lúc nào người bệnh cũng nhận ra tình trạng này ngay từ đầu. Tuy nhiên, khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, việc gặp bác sĩ là rất cần thiết. Dưới đây là các tình huống khi bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa:

  • Đau cổ và vai kéo dài: Nếu bạn bị đau cổ kéo dài, đặc biệt là cảm giác đau nhói hoặc đau buốt từ cổ lan xuống tay hoặc lưng, đó có thể là dấu hiệu của hẹp ống sống cổ. Cơn đau này có thể nghiêm trọng hơn khi vận động hoặc thay đổi tư thế.
  • Tê bì, mất cảm giác: Khi xuất hiện tình trạng tê bì hoặc mất cảm giác ở các chi, đặc biệt là tay và chân, điều này có thể chỉ ra rằng các dây thần kinh đang bị chèn ép do hẹp ống sống cổ.
  • Yếu cơ và khó vận động: Nếu bạn cảm thấy yếu đi ở tay, chân, hoặc gặp khó khăn trong việc cử động các chi, như không thể cầm nắm đồ vật hoặc khó khăn khi đi lại, đó là dấu hiệu cảnh báo sự tác động nghiêm trọng của bệnh lên hệ thần kinh.
  • Rối loạn chức năng tiêu hóa hoặc tiểu tiện: Hẹp ống sống cổ có thể ảnh hưởng đến các cơ quan tự động như bàng quang và ruột, gây rối loạn tiểu tiện hoặc tiêu hóa. Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này, hãy đi khám ngay.
  • Khó khăn trong duy trì thăng bằng hoặc đi lại: Khi việc giữ thăng bằng hoặc đi lại trở nên khó khăn hơn, khả năng vận động kém hoặc dễ bị ngã, bạn cần gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Phòng ngừa hẹp ống sống cổ

Dù không thể ngừng hoàn toàn quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng có nhiều biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc phải hẹp ống sống cổ. Việc thực hiện một số thay đổi trong thói quen sinh hoạt và lối sống có thể giúp bảo vệ sức khỏe cột sống và duy trì chức năng vận động. Sau đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và linh hoạt cho vùng cổ và lưng. Việc duy trì sức mạnh cho các cơ quanh cột sống sẽ giúp hỗ trợ và giảm tải cho cột sống, ngăn ngừa các chấn thương.
  • Đảm bảo tư thế đúng khi ngồi và làm việc: Ngồi đúng tư thế, đặc biệt là khi làm việc với máy tính, giúp giảm áp lực lên cột sống cổ. Cần duy trì lưng thẳng, vai không khom và cổ không nghiêng quá lâu về một bên.
  • Tránh nâng vật nặng sai cách: Khi phải nâng các vật nặng, cần chú ý đến kỹ thuật nâng đúng, cúi người từ đầu gối thay vì từ lưng, để giảm thiểu tác động lên cột sống.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân làm tăng áp lực lên cột sống, đặc biệt là ở vùng cổ và thắt lưng. Duy trì cân nặng khỏe mạnh không chỉ giảm nguy cơ thoái hóa đĩa đệm mà còn giúp bảo vệ sức khỏe tổng thể.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt đối với những người lớn tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của hẹp ống sống cổ. Các xét nghiệm như X-quang, MRI có thể giúp đánh giá tình trạng cột sống và các dấu hiệu tổn thương.
  • Tránh các chấn thương cột sống: Các tai nạn hoặc chấn thương mạnh có thể dẫn đến hẹp ống sống cổ. Vì vậy, cần thận trọng trong các hoạt động thể thao, di chuyển hoặc khi tham gia giao thông để giảm nguy cơ bị thương tích.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp bảo vệ cột sống mà còn giúp duy trì sức khỏe lâu dài, tránh được những biến chứng nghiêm trọng liên quan đến hẹp ống sống cổ.

Phương pháp điều trị hẹp ống sống cổ

Việc điều trị hẹp ống sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh, các triệu chứng cụ thể và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Điều trị có thể bao gồm các phương pháp bảo tồn như dùng thuốc, vật lý trị liệu, cho đến các biện pháp can thiệp phẫu thuật trong trường hợp nặng. Sau đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

Điều trị bảo tồn

Trong giai đoạn đầu hoặc khi triệu chứng chưa quá nghiêm trọng, các phương pháp điều trị bảo tồn thường được áp dụng để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.

  • Dùng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau là lựa chọn đầu tiên trong điều trị hẹp ống sống cổ để giảm đau và viêm. Các loại thuốc như Paracetamol (Panadol), Ibuprofen (Advil), hoặc Diclofenac (Voltaren) thường được sử dụng để giảm cơn đau cấp tính và kiểm soát viêm.
  • Thuốc giảm viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs như IndomethacinMeloxicam có thể giúp giảm viêm và đau do sự chèn ép lên các dây thần kinh trong hẹp ống sống cổ.
  • Thuốc giãn cơ: Để giúp giảm tình trạng căng cơ cổ, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc giãn cơ như Cyclobenzaprine hoặc Methocarbamol. Những thuốc này giúp giảm sự co thắt cơ, cải thiện phạm vi chuyển động cổ và giảm đau cơ.

Điều trị bảo tồn giúp kiểm soát các triệu chứng tạm thời, nhưng nếu không hiệu quả hoặc triệu chứng tái phát, các phương pháp khác có thể được cân nhắc.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là một phương pháp không xâm lấn giúp hỗ trợ phục hồi chức năng và giảm cơn đau trong hẹp ống sống cổ. Phương pháp này được áp dụng kết hợp với thuốc để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Bài tập kéo giãn cổ: Các bài tập kéo giãn giúp giảm căng thẳng và áp lực lên các đĩa đệm và dây thần kinh. Các chuyên gia vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bệnh nhân cách thực hiện các bài tập này một cách chính xác để tránh gây tổn thương thêm.
  • Nhiệt trị liệu: Áp dụng nhiệt nóng hoặc lạnh lên vùng cổ bị tổn thương có thể giúp giảm đau và giảm viêm. Nhiệt nóng giúp thư giãn cơ bắp và cải thiện tuần hoàn, trong khi nhiệt lạnh giúp giảm viêm và sưng.
  • Điện trị liệu: Các thiết bị điện trị liệu, như TENS (Transcutaneous Electrical Nerve Stimulation), có thể giúp giảm đau bằng cách tác động nhẹ lên các dây thần kinh, giúp kích thích sản xuất endorphin – một loại hormone giảm đau tự nhiên của cơ thể.

Vật lý trị liệu có thể giúp giảm đau và phục hồi chức năng cổ, đặc biệt là khi kết hợp với thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác.

Phẫu thuật

Khi các phương pháp bảo tồn không hiệu quả hoặc nếu hẹp ống sống cổ gây ra các vấn đề nghiêm trọng như liệt hoặc mất chức năng thần kinh, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết. Phẫu thuật giúp giải nén tủy sống và các dây thần kinh, cải thiện chức năng thần kinh và giảm đau.

  • Mổ giải nén tủy sống: Đây là phương pháp phổ biến trong điều trị hẹp ống sống cổ. Phẫu thuật viên sẽ cắt bỏ một phần đĩa đệm hoặc gai xương để giải nén tủy sống và các dây thần kinh. Phương pháp này giúp giảm áp lực lên tủy sống và cải thiện lưu thông thần kinh.
  • Phẫu thuật kết hợp: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp phẫu thuật giải nén với việc ổn định cột sống, chẳng hạn như làm thắt lưng đốt sống để ngăn ngừa tái phát tình trạng hẹp ống sống cổ.
  • Phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm: Khi các đĩa đệm bị thoái hóa hoặc thoát vị và gây áp lực lên các dây thần kinh, phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm có thể giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

Phẫu thuật thường được xem là lựa chọn cuối cùng khi các phương pháp khác không mang lại hiệu quả hoặc tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng.

Điều trị bổ sung

Ngoài các phương pháp điều trị chính, người bệnh cũng có thể áp dụng một số biện pháp bổ sung để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi nhanh chóng.

  • Châm cứu: Theo Đông y, châm cứu có thể giúp giảm đau và cải thiện tuần hoàn, từ đó giảm áp lực lên tủy sống và các dây thần kinh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng châm cứu có thể giảm triệu chứng đau và cải thiện chức năng vận động.
  • Xoa bóp: Các phương pháp xoa bóp nhẹ nhàng có thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm đau vùng cổ, làm giảm căng thẳng trong các cơ và dây thần kinh.

Phương pháp bổ sung này có thể giúp làm giảm đau và hỗ trợ điều trị, nhưng cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Hẹp ống sống cổ là một bệnh lý nghiêm trọng, và việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp rất quan trọng để giúp bệnh nhân giảm bớt triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài và giúp phục hồi chức năng cổ một cách hiệu quả.

Đau Nhức Xương Khớp Toàn Thân: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Đau nhức xương khớp toàn thân là một triệu chứng phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng...

Phồng đĩa đệm: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp điều trị

Phồng đĩa đệm là tình trạng mà phần đĩa đệm trong cột sống bị thoát ra ngoài mà không rách...

Thoát vị đĩa đệm sau sinh: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp điều trị

Thoát vị đĩa đệm sau sinh là một vấn đề sức khỏe thường gặp ở phụ nữ sau khi sinh...

Top 7 Thuốc Bổ Sung Canxi Hiệu Quả Nhất Giúp Tăng Cường Sức Khỏe

Canxi là khoáng chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe xương và răng, đặc biệt cần thiết ở trẻ...

Viêm Khớp Dạng Thấp: Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Phương Pháp Điều Trị

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến các khớp, gây viêm, đau đớn và...