Khô khớp gối ở người già: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
Khô khớp gối ở người già là tình trạng phổ biến, đặc biệt khi tuổi tác ngày càng cao. Khi các khớp gối bị thoái hóa, mất tính linh hoạt và độ bền, người bệnh sẽ gặp phải nhiều cơn đau, khó khăn trong vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Tình trạng này thường đi kèm với viêm khớp, mòn sụn khớp, dẫn đến việc giảm khả năng di chuyển và gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày. Việc nhận diện sớm và điều trị đúng cách có thể giúp cải thiện tình trạng và làm giảm triệu chứng hiệu quả.
Định nghĩa và phân loại khô khớp gối ở người già
Khô khớp gối là tình trạng phổ biến ở người cao tuổi, chủ yếu xảy ra do quá trình thoái hóa khớp. Khớp gối là điểm nối giữa xương đùi, xương chày và xương bánh chè, trong đó sụn khớp có vai trò bảo vệ và giảm ma sát giữa các bề mặt xương. Khi tuổi tác tăng lên, sụn khớp có thể bị mòn dần, khiến các xương tiếp xúc trực tiếp với nhau, dẫn đến cơn đau, viêm và hạn chế khả năng vận động.
Khô khớp gối có thể được phân thành hai loại chính:
- Khô khớp gối nguyên phát: Đây là tình trạng khô khớp xảy ra tự nhiên theo quá trình lão hóa. Bệnh thường xuất hiện ở người từ trung niên trở lên và tiến triển dần theo thời gian.
- Khô khớp gối thứ phát: Khớp gối bị khô do các yếu tố bên ngoài như chấn thương, viêm khớp tự miễn hoặc các bệnh lý khác. Điều này có thể làm tăng tốc độ thoái hóa khớp.
Tình trạng khô khớp gối ở người già thường diễn tiến chậm, nhưng nếu không được điều trị, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng đi lại và sinh hoạt hàng ngày.
Triệu chứng khô khớp gối ở người già
Khô khớp gối ở người già thể hiện qua một loạt các triệu chứng điển hình, bao gồm cơn đau, viêm và cảm giác cứng khớp. Cơn đau có thể xuất hiện khi người bệnh vận động hoặc khi gối phải chịu tải trọng lớn, chẳng hạn khi đi bộ hoặc leo cầu thang. Đau khớp gối do khô khớp thường có tính chất âm ỉ, kéo dài và có thể tăng lên theo thời gian nếu không được điều trị đúng cách.
Một triệu chứng khác của khô khớp gối là sự cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu. Người bệnh có thể cảm thấy khó khăn khi di chuyển, cần phải “khởi động” khớp gối trước khi có thể vận động bình thường. Ngoài ra, nhiều người còn cảm nhận được tiếng lạo xạo hoặc tiếng rắc khi gập duỗi gối, đây là dấu hiệu của việc sụn khớp bị mòn và các bề mặt xương ma sát trực tiếp với nhau.
Khô khớp gối cũng có thể kèm theo sưng tấy và viêm, nhất là khi có sự kích thích từ các tác nhân bên ngoài như chấn thương hoặc viêm khớp. Viêm khớp gối do thoái hóa có thể dẫn đến những đợt viêm tái phát, làm tăng cơn đau và khiến việc đi lại trở nên khó khăn hơn.
Trên thực tế, khô khớp gối không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt bình thường của người bệnh, từ việc đi lại, leo cầu thang cho đến việc thực hiện các công việc nhà hàng ngày. Vì vậy, việc nhận biết và điều trị sớm khô khớp gối rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người già.
Nguyên nhân gây khô khớp gối ở người già
Khô khớp gối là kết quả của sự thoái hóa tự nhiên của khớp theo thời gian, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này:
- Lão hóa: Khi tuổi tác tăng lên, quá trình tái tạo sụn khớp trở nên chậm lại. Sụn mất đi tính đàn hồi và độ bền, khiến các xương trong khớp gối cọ xát trực tiếp với nhau, gây đau đớn và viêm.
- Thoái hóa khớp: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi sụn khớp dần mòn đi do quá trình lão hóa, khớp trở nên khô cứng, dẫn đến đau nhức và hạn chế vận động.
- Chấn thương trước đó: Các chấn thương khớp gối từ trước, như gãy xương, dây chằng hoặc sụn bị tổn thương, có thể gây ra tổn thương vĩnh viễn và làm gia tăng nguy cơ phát triển khô khớp gối.
- Viêm khớp: Các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp tự miễn có thể làm tổn hại sụn và cấu trúc khớp, dẫn đến sự phát triển của khô khớp gối.
- Yếu tố di truyền: Trong một số trường hợp, yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp, đặc biệt nếu gia đình có tiền sử bệnh khớp.
- Thừa cân, béo phì: Người có cân nặng dư thừa sẽ tạo thêm sức ép lên khớp gối, làm tăng tốc độ thoái hóa và gây ra khô khớp gối.
- Môi trường làm việc hoặc sinh hoạt: Các công việc hoặc thói quen có liên quan đến việc mang vác nặng hoặc phải ngồi lâu một chỗ có thể khiến khớp gối bị căng thẳng và mài mòn nhanh chóng.
Tất cả các nguyên nhân này đều dẫn đến sự suy giảm chức năng của khớp gối, làm tăng nguy cơ bị khô khớp ở người già.
Đối tượng dễ mắc khô khớp gối
Mặc dù khô khớp gối có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn do các yếu tố sức khỏe, lối sống hoặc yếu tố di truyền. Các đối tượng dễ mắc phải khô khớp gối bao gồm:
- Người cao tuổi: Khớp gối của người già tự nhiên bị thoái hóa theo thời gian. Sự mòn sụn khớp là một phần không thể tránh khỏi khi tuổi tác tăng lên, đặc biệt là từ trung niên trở đi.
- Người thừa cân hoặc béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo thêm áp lực lên khớp gối, khiến khớp này phải làm việc nhiều hơn và dễ bị tổn thương.
- Người có tiền sử chấn thương khớp: Những người từng gặp phải chấn thương khớp gối như gãy xương, rách dây chằng hay tổn thương sụn có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển khô khớp gối sau này.
- Người có bệnh lý khớp: Những người mắc các bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, gout hay viêm khớp tự miễn có nguy cơ cao bị khô khớp gối do sự viêm và tổn thương cấu trúc khớp.
- Người có nghề nghiệp cần hoạt động mạnh hoặc đứng lâu: Các công việc đòi hỏi đứng lâu, mang vác nặng hoặc vận động liên tục sẽ tạo sức ép lớn lên khớp gối, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
- Người có yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người bị khô khớp gối hoặc các bệnh lý khớp khác, nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau có thể cao hơn.
- Người ít vận động: Lối sống ít vận động không chỉ làm suy giảm sức khỏe tổng thể mà còn khiến khớp gối bị thiếu linh hoạt, dễ dẫn đến tình trạng khô khớp gối.
Những đối tượng này cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe khớp gối để phát hiện sớm các dấu hiệu và có biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị kịp thời.
Biến chứng khô khớp gối ở người già
Khô khớp gối ở người già không chỉ gây ra đau đớn mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:
- Hạn chế khả năng vận động: Khi khớp gối bị khô, các cơn đau và sự cứng khớp có thể làm người bệnh gặp khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang, hoặc thực hiện các hoạt động thường ngày như đứng dậy từ ghế hoặc đi bộ một quãng đường dài.
- Biến dạng khớp: Nếu tình trạng khô khớp gối kéo dài mà không được can thiệp, các cấu trúc xương và sụn có thể bị biến dạng, gây ra sự lệch lạc của khớp gối. Biến dạng này có thể dẫn đến tình trạng vẹo khớp, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và làm tăng nguy cơ đau đớn.
- Viêm nhiễm thứ phát: Khô khớp gối có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn hoặc vi rút, đặc biệt là khi khớp bị tổn thương nặng. Viêm nhiễm khớp có thể làm tình trạng đau đớn trầm trọng hơn và kéo dài, thậm chí có thể dẫn đến nhiễm trùng toàn thân.
- Mất khả năng tự chăm sóc bản thân: Khi khớp gối bị khô nặng, người bệnh có thể không thể tự thực hiện các công việc cơ bản trong cuộc sống như đi lại, lái xe hoặc chăm sóc bản thân. Điều này có thể dẫn đến sự phụ thuộc vào người khác, giảm chất lượng cuộc sống và gây cảm giác tự ti, tâm lý không tốt cho người bệnh.
- Tăng nguy cơ ngã: Khó khăn trong việc di chuyển và giảm khả năng thăng bằng có thể làm tăng nguy cơ té ngã ở người già, đặc biệt trong những tình huống cần sự linh hoạt như leo cầu thang, bước qua vật cản hoặc khi mất thăng bằng. Việc té ngã có thể gây ra các chấn thương nghiêm trọng như gãy xương hoặc chấn thương sọ não.
Vì vậy, việc điều trị và kiểm soát khô khớp gối sớm là vô cùng quan trọng để tránh những biến chứng này, bảo vệ sức khỏe và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.
Chẩn đoán khô khớp gối ở người già
Chẩn đoán khô khớp gối ở người già dựa vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm và các phương pháp hình ảnh. Dưới đây là các bước chính trong quá trình chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra khớp gối của người bệnh thông qua việc hỏi thăm về triệu chứng và tiền sử bệnh lý. Việc kiểm tra các dấu hiệu đau, sưng, cứng khớp và phạm vi chuyển động của khớp gối giúp xác định mức độ tổn thương và ảnh hưởng đến chức năng vận động.
- Xét nghiệm máu: Để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra đau khớp gối như viêm khớp tự miễn hoặc nhiễm trùng, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu. Các chỉ số như tốc độ lắng máu (ESR), protein C-reaktif (CRP) giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.
- Chụp X-quang: Đây là phương pháp hình ảnh chủ yếu được sử dụng để chẩn đoán khô khớp gối. Chụp X-quang sẽ giúp phát hiện tình trạng mòn sụn, giảm không gian khớp, tổn thương xương hoặc các dấu hiệu thoái hóa khác. Các bác sĩ có thể dựa vào kết quả X-quang để xác định mức độ thoái hóa khớp và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
- Chụp MRI (Cộng hưởng từ): Đôi khi, nếu cần đánh giá chi tiết hơn về tình trạng tổn thương sụn và các mô mềm xung quanh khớp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp MRI. Phương pháp này cho phép quan sát rõ ràng hơn về tình trạng tổn thương và giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị chính xác hơn.
- Siêu âm khớp gối: Đây là một phương pháp chẩn đoán ít xâm lấn, giúp phát hiện tình trạng viêm khớp, sự thay đổi trong cấu trúc khớp, hoặc tình trạng tràn dịch khớp. Siêu âm cũng có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng viêm của màng hoạt dịch trong khớp gối.
- Khảo sát tình trạng viêm khớp khác: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cần phải loại trừ các bệnh lý khác gây đau khớp gối như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh gout. Điều này sẽ giúp đưa ra chẩn đoán chính xác và tránh nhầm lẫn với các bệnh lý viêm khớp khác.
Việc chẩn đoán khô khớp gối ở người già cần được thực hiện một cách toàn diện và kỹ lưỡng để có thể đưa ra phương án điều trị hiệu quả, từ đó giảm thiểu các triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.
Khi nào cần gặp bác sĩ về khô khớp gối ở người già
Khô khớp gối có thể tiến triển âm thầm và đôi khi người bệnh không nhận ra mức độ nghiêm trọng cho đến khi các triệu chứng trở nên rõ rệt. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy người bệnh cần gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:
- Cơn đau ngày càng tăng: Nếu cơn đau khớp gối không giảm đi mà lại trở nên tồi tệ hơn theo thời gian, đặc biệt là khi vận động hoặc khi thay đổi thời tiết, đây là dấu hiệu cho thấy tình trạng khô khớp có thể đã tiến triển nặng.
- Khó khăn trong việc di chuyển: Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang, hoặc phải dùng sức nhiều để đứng dậy từ ghế, đây là dấu hiệu cho thấy khớp gối đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng, cần sự can thiệp y tế.
- Tiếng kêu hoặc lạo xạo trong khớp: Khi gập hoặc duỗi gối, nếu nghe thấy âm thanh lạo xạo hoặc kêu rắc, điều này có thể chỉ ra sự mòn sụn và cọ xát giữa các bề mặt xương. Đây là dấu hiệu của khô khớp gối cần được điều trị.
- Sưng tấy hoặc viêm: Nếu khớp gối bị sưng tấy, nóng đỏ, đặc biệt là kèm theo cảm giác đau nhức, có thể có tình trạng viêm trong khớp. Điều này cần được kiểm tra và điều trị ngay để tránh tình trạng viêm nhiễm kéo dài.
- Tình trạng không cải thiện dù đã tự điều trị: Nếu sau một thời gian điều trị tại nhà, như nghỉ ngơi, chườm lạnh hay uống thuốc giảm đau, nhưng các triệu chứng không giảm đi, việc gặp bác sĩ là rất cần thiết để có phương án điều trị hiệu quả hơn.
Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, người bệnh nên đi khám bác sĩ để chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng khô khớp gối.
Phòng ngừa khô khớp gối ở người già
Mặc dù không thể ngừng quá trình lão hóa hoàn toàn, nhưng việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp làm chậm lại sự tiến triển của khô khớp gối và giảm thiểu các triệu chứng. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì gây thêm áp lực lên khớp gối, làm tăng tốc độ thoái hóa. Duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên sẽ giúp giảm bớt căng thẳng cho khớp gối.
- Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng, như đi bộ, bơi lội hoặc yoga, giúp tăng cường sức mạnh cho cơ bắp xung quanh khớp gối, đồng thời giữ cho khớp linh hoạt và giảm nguy cơ thoái hóa.
- Tránh hoạt động quá sức: Các hoạt động như mang vác nặng hoặc chạy bộ liên tục có thể làm tăng áp lực lên khớp gối. Hạn chế các hoạt động gây quá tải cho khớp, thay vào đó là chọn những bài tập ít tác động nhưng vẫn hiệu quả cho việc duy trì sự khỏe mạnh của khớp.
- Bảo vệ khớp gối khi hoạt động mạnh: Nếu cần tham gia các hoạt động như chơi thể thao hoặc lao động nặng, việc sử dụng các thiết bị bảo vệ khớp như đầu gối hoặc băng thun có thể giúp giảm chấn thương và bảo vệ khớp gối khỏi tổn thương.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Ăn uống đủ chất, đặc biệt là các thực phẩm chứa nhiều canxi và vitamin D, có thể giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp. Các thực phẩm giàu omega-3, như cá hồi, cũng giúp giảm viêm và hỗ trợ duy trì chức năng khớp.
- Khám sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu khô khớp gối và các vấn đề về khớp khác, từ đó có thể điều trị sớm và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ khô khớp gối ở người già, đồng thời duy trì sự linh hoạt và sức khỏe của khớp gối trong suốt quá trình lão hóa.
Phương pháp điều trị khô khớp gối ở người già
Điều trị khô khớp gối ở người già cần được áp dụng một cách toàn diện và linh hoạt, kết hợp giữa phương pháp Tây y và các liệu pháp hỗ trợ từ Đông y để đạt hiệu quả tốt nhất. Dưới đây là các phương pháp điều trị khô khớp gối thường được áp dụng.
Điều trị bằng thuốc Tây y
Thuốc Tây y đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau, chống viêm và làm chậm tiến trình thoái hóa khớp. Dưới đây là các nhóm thuốc phổ biến trong điều trị khô khớp gối:
- Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Các thuốc giảm đau như Ibuprofen, Diclofenac, và Paracetamol thường được sử dụng để giảm đau và giảm viêm khớp gối. Những thuốc này giúp giảm cảm giác đau nhức và cải thiện khả năng vận động. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ như viêm loét dạ dày hoặc suy gan.
- Thuốc chống viêm: Thuốc như Celecoxib hoặc Etoricoxib thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid có tác dụng mạnh mẽ trong việc giảm viêm khớp. Những thuốc này giúp làm giảm sự sưng tấy, nóng đỏ ở khớp gối và cải thiện tình trạng đau đớn.
- Thuốc tiêm Corticosteroid: Khi khớp gối bị viêm nặng, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid như Methylprednisolone trực tiếp vào khớp. Phương pháp này giúp giảm viêm nhanh chóng và giảm đau, tuy nhiên không nên tiêm quá thường xuyên vì có thể gây loãng xương và làm suy yếu khớp.
- Thuốc bổ sung sụn khớp: Các thuốc chứa Glucosamine và Chondroitin sulfate được sử dụng để hỗ trợ tái tạo và bảo vệ sụn khớp. Mặc dù hiệu quả của các thuốc này có thể khác nhau ở từng người, nhưng chúng vẫn được sử dụng phổ biến trong điều trị khô khớp gối để làm chậm quá trình thoái hóa.
Việc sử dụng thuốc Tây y cần phải tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
Các phương pháp vật lý trị liệu
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, vật lý trị liệu cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị khô khớp gối, giúp giảm đau, tăng cường sức mạnh cơ bắp và duy trì sự linh hoạt của khớp. Dưới đây là một số phương pháp vật lý trị liệu hiệu quả:
- Chườm nóng, chườm lạnh: Chườm lạnh có thể giúp giảm sưng và đau khớp gối trong giai đoạn cấp tính, trong khi chườm nóng giúp thư giãn cơ bắp và tăng tuần hoàn máu, hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Điều trị bằng sóng xung kích (Shockwave therapy): Phương pháp này sử dụng sóng âm để tác động vào khớp, giúp giảm đau và kích thích quá trình tái tạo mô sụn. Đây là một phương pháp không xâm lấn, có thể mang lại hiệu quả lâu dài cho người bệnh khô khớp gối.
- Tập luyện trị liệu: Các bài tập nhẹ nhàng, như tập thể dục dưới nước hoặc yoga, giúp cải thiện sự linh hoạt của khớp gối và tăng cường cơ bắp xung quanh khớp. Các bài tập này cũng giúp người bệnh duy trì khả năng vận động bình thường mà không gây tổn thương thêm cho khớp.
Phương pháp vật lý trị liệu có thể được kết hợp với điều trị thuốc để mang lại hiệu quả toàn diện, cải thiện tình trạng khô khớp gối ở người già.
Phẫu thuật điều trị khô khớp gối
Khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc khớp gối bị tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật có thể trở thành lựa chọn cần thiết. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:
- Nội soi khớp gối: Đây là một phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn, giúp bác sĩ loại bỏ các phần sụn khớp đã mòn hoặc tổn thương. Nội soi giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp gối mà không cần mở rộng vết mổ.
- Phẫu thuật thay khớp gối: Khi tình trạng khô khớp gối nặng, bác sĩ có thể chỉ định thay toàn bộ khớp gối bằng khớp gối nhân tạo. Phẫu thuật thay khớp gối có thể giúp cải thiện đáng kể khả năng vận động và giảm đau, nhưng cần thời gian hồi phục lâu dài và theo dõi chặt chẽ.
Phẫu thuật là phương pháp cuối cùng khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả. Quyết định phẫu thuật cần phải được thảo luận kỹ lưỡng giữa bác sĩ và người bệnh.
Liệu pháp Đông y trong điều trị khô khớp gối
Ngoài thuốc Tây y và phương pháp vật lý trị liệu, liệu pháp Đông y cũng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc điều trị khô khớp gối. Các liệu pháp này chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh cơ thể từ bên trong, giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
- Châm cứu: Châm cứu giúp giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu, hỗ trợ quá trình phục hồi của khớp gối. Đây là một phương pháp rất hiệu quả trong việc giảm đau do khô khớp, đồng thời giúp người bệnh thư giãn và giảm căng thẳng.
- Sử dụng thuốc thảo dược: Một số bài thuốc Đông y như Cốt Toái Bổ, Độc hoạt ký sinh được sử dụng để bồi bổ thận, mạnh gân cốt và giảm đau nhức khớp. Các thảo dược này có tác dụng điều trị tận gốc, giúp duy trì sự dẻo dai cho khớp gối.
Liệu pháp Đông y có thể được kết hợp với điều trị Tây y để tối ưu hóa hiệu quả và hỗ trợ quá trình hồi phục.
Khô khớp gối ở người già có thể được điều trị hiệu quả thông qua việc kết hợp các phương pháp khác nhau. Từ việc sử dụng thuốc Tây y để giảm đau và chống viêm, đến các phương pháp vật lý trị liệu và phẫu thuật khi cần thiết, việc lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ giúp cải thiện chất lượng sống và duy trì sự linh hoạt của khớp gối lâu dài.