Khô Khớp Vai: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị Hiệu Quả

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương y Phùng Hải Đăng – Khoa Xương khớpNguyên Trưởng khoa Xương Khớp Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc

Khô khớp vai là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là người trưởng thành và cao tuổi. Triệu chứng chính bao gồm đau, cứng khớp và hạn chế vận động, làm giảm chất lượng cuộc sống. Nguyên nhân có thể do thoái hóa khớp, chấn thương, hoặc lối sống ít vận động. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến viêm khớp và suy giảm chức năng vận động nghiêm trọng. Hiểu rõ về các nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị khô khớp vai là bước quan trọng giúp bạn cải thiện sức khỏe khớp vai, giảm đau và phục hồi khả năng vận động.

Định nghĩa và phân loại khô khớp vai

Khô khớp vai, hay còn gọi là thoái hóa khớp vai, là tình trạng suy giảm chức năng khớp do sự mất dần của sụn khớp và thay đổi cấu trúc khớp. Khi sụn khớp bị tổn thương, các bề mặt khớp trở nên khô và cọ xát với nhau, dẫn đến viêm, đau đớn và hạn chế vận động. Khô khớp vai thường gặp ở những người lớn tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở người trẻ tuổi do chấn thương hoặc lối sống ít vận động.

Khô khớp vai có thể được phân loại thành hai dạng chính:

  • Khô khớp vai nguyên phát: Đây là dạng thoái hóa khớp xảy ra tự nhiên theo quá trình lão hóa, không có nguyên nhân cụ thể ngoài tuổi tác.
  • Khô khớp vai thứ phát: Xảy ra do các yếu tố như chấn thương, viêm khớp, hoặc bệnh lý khác tác động đến khớp vai, làm tăng tốc độ thoái hóa sụn và cấu trúc khớp.

Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể phân loại theo mức độ nghiêm trọng, từ giai đoạn nhẹ chỉ gây khó chịu đến giai đoạn nặng có thể dẫn đến hạn chế hoàn toàn khả năng cử động của khớp vai.

Triệu chứng của khô khớp vai

Khô khớp vai biểu hiện qua một loạt các triệu chứng đặc trưng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và sinh hoạt của người bệnh. Triệu chứng điển hình nhất là đau khớp vai, thường xuất hiện khi vận động hoặc khi xoay vai, và có thể kéo dài suốt cả ngày. Cảm giác đau có thể tăng lên khi thực hiện các động tác mạnh hoặc khi khớp vai bị cử động đột ngột.

Ngoài đau, người mắc khô khớp vai còn gặp phải cứng khớp, khiến việc di chuyển vai trở nên khó khăn, đặc biệt là vào buổi sáng khi vừa thức dậy. Người bệnh có thể cảm thấy khớp vai không linh hoạt, bị hạn chế trong các hoạt động như giơ tay cao, xoay người hay thực hiện các công việc đòi hỏi sự linh hoạt của khớp vai.

Một triệu chứng khác của khô khớp vai là tiếng kêu lạo xạo (crepitus) phát ra khi di chuyển khớp. Đây là dấu hiệu cho thấy sụn khớp bị mòn và các bề mặt khớp cọ xát vào nhau. Trong giai đoạn nặng, khớp vai có thể bị sưng và nóng, gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn.

Nguyên nhân gây ra khô khớp vai

Khô khớp vai có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, cả từ các yếu tố tự nhiên lẫn những tác động bên ngoài. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Lão hóa tự nhiên: Theo thời gian, sụn khớp vai dần mòn và mất đi khả năng đàn hồi, dẫn đến hiện tượng khô và viêm khớp. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến người lớn tuổi gặp phải tình trạng khô khớp vai.
  • Chấn thương khớp vai: Các tai nạn, va chạm hoặc tổn thương nghiêm trọng đối với khớp vai có thể gây viêm và làm suy yếu sụn khớp. Điều này dẫn đến việc khớp không còn trơn tru khi vận động, gây ra cọ xát giữa các bề mặt khớp.
  • Viêm khớp mãn tính: Những bệnh lý như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp gout có thể tấn công khớp vai, gây ra viêm kéo dài và dẫn đến tổn thương sụn. Đây là nguyên nhân khiến khớp vai trở nên khô cứng và đau đớn.
  • Di truyền học: Một số người có xu hướng phát triển khô khớp vai do yếu tố di truyền, khiến họ dễ bị thoái hóa khớp sớm hơn người khác.
  • Lối sống ít vận động: Việc thiếu tập luyện thể thao hoặc ngồi lâu một chỗ có thể làm giảm lưu thông máu đến khớp vai, khiến sụn khớp khô và dễ bị tổn thương.
  • Tình trạng thừa cân, béo phì: Cân nặng dư thừa đặt áp lực lên các khớp, bao gồm cả khớp vai, làm tăng tốc độ thoái hóa và gây ra tình trạng khô khớp.
  • Tác động của công việc và thói quen sinh hoạt: Những công việc yêu cầu nhiều vận động mạnh hoặc lặp đi lặp lại như mang vác, khiêng đồ nặng hoặc thói quen ngồi không đúng tư thế có thể làm tổn thương khớp vai và dẫn đến khô khớp.

Đối tượng dễ gặp phải khô khớp vai

Khô khớp vai có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng có những đối tượng có nguy cơ cao hơn:

  • Người lớn tuổi: Đây là nhóm đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi tình trạng khô khớp vai. Quá trình lão hóa tự nhiên làm suy giảm chất lượng sụn khớp, dẫn đến thoái hóa và khô khớp.
  • Những người đã từng gặp chấn thương vai: Các tai nạn hoặc chấn thương như gãy xương, trật khớp vai hay căng cơ vai có thể làm tăng nguy cơ bị khô khớp vai sau này.
  • Người làm việc với cường độ vận động cao: Những người làm nghề lao động nặng nhọc hoặc thể thao vận động mạnh, cần sử dụng khớp vai nhiều, dễ bị tổn thương và thoái hóa khớp.
  • Người có tiền sử viêm khớp hoặc bệnh lý khớp: Những bệnh lý viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến hay gout có thể làm gia tăng nguy cơ khô khớp vai do quá trình viêm kéo dài.
  • Người có thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Các thói quen như ít vận động, thừa cân, ăn uống không khoa học hoặc tư thế làm việc không đúng có thể tạo ra sự căng thẳng kéo dài cho khớp vai, gây ra khô khớp.
  • Người có yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người bị thoái hóa khớp vai, các thành viên khác cũng có thể có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này.

Biến chứng của khô khớp vai

Khô khớp vai nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Hạn chế vận động nghiêm trọng: Khi khớp vai bị khô và thoái hóa, cử động của vai sẽ trở nên khó khăn. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong các hoạt động thường ngày như giơ tay, xoay vai hoặc thậm chí là giữ thăng bằng khi di chuyển.
  • Đau mãn tính: Đau vai có thể trở thành một vấn đề kéo dài, gây khó chịu liên tục. Cơn đau có thể tăng lên khi người bệnh di chuyển vai hoặc khi thay đổi tư thế. Nếu không được xử lý, tình trạng đau có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ và ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh.
  • Viêm khớp vai: Khô khớp vai nếu không được điều trị có thể dẫn đến viêm khớp. Viêm khớp vai là tình trạng viêm lan rộng trong khớp, gây sưng tấy, nóng và làm trầm trọng thêm cơn đau. Viêm khớp cũng có thể khiến cho việc điều trị trở nên phức tạp hơn.
  • Biến dạng khớp: Khô khớp vai nặng có thể dẫn đến việc thay đổi hình dạng của khớp, làm khớp vai bị biến dạng. Biến dạng này có thể khiến khớp hoạt động không hiệu quả và ảnh hưởng đến khả năng vận động bình thường.
  • Mất chức năng khớp: Trong các trường hợp khô khớp vai nặng và kéo dài, sụn khớp có thể bị hủy hoại hoàn toàn, dẫn đến mất chức năng của khớp vai. Điều này có thể cần phải can thiệp phẫu thuật thay khớp để phục hồi chức năng.
  • Tăng nguy cơ chấn thương: Khớp vai bị khô và thoái hóa có thể dễ dàng bị tổn thương thêm khi người bệnh cố gắng thực hiện các động tác mạnh hoặc khắc phục tình trạng đau. Các cử động không tự nhiên có thể dẫn đến trật khớp hoặc rách cơ.

Chẩn đoán khô khớp vai

Để xác định chính xác tình trạng khô khớp vai, bác sĩ sẽ thực hiện một số bước chẩn đoán cụ thể. Quá trình chẩn đoán bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng khớp vai thông qua việc quan sát và đánh giá các triệu chứng mà người bệnh gặp phải. Các triệu chứng như đau, cứng khớp và hạn chế vận động sẽ được ghi nhận. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một số động tác để đánh giá mức độ tổn thương của khớp vai.
  • Chụp X-quang: Đây là phương pháp chẩn đoán phổ biến giúp bác sĩ quan sát rõ các dấu hiệu thoái hóa khớp vai, như sự hẹp khe khớp, mòn sụn, hoặc các dấu hiệu viêm. Chụp X-quang có thể giúp xác định mức độ tổn thương và sự thay đổi cấu trúc của khớp.
  • Chụp MRI: Phương pháp này có thể giúp hình dung rõ ràng hơn về các tổn thương mềm như dây chằng, gân và các mô xung quanh khớp vai. MRI giúp bác sĩ đánh giá chi tiết hơn về tình trạng viêm hoặc tổn thương sâu hơn trong khớp.
  • Siêu âm khớp vai: Siêu âm có thể được sử dụng để phát hiện tình trạng viêm trong khớp, cũng như giúp quan sát các tổn thương của mô mềm như gân và cơ. Đây là một phương pháp không xâm lấn và có thể được thực hiện nhanh chóng.
  • Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp, xét nghiệm máu có thể được yêu cầu để xác định các dấu hiệu viêm hoặc các yếu tố gây ra bệnh lý khớp, như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh gout. Tuy nhiên, xét nghiệm máu không thể xác định khô khớp vai trực tiếp, nhưng có thể hỗ trợ trong việc loại trừ các nguyên nhân khác.
  • Khảo sát chức năng khớp: Đánh giá khả năng vận động của khớp vai, bao gồm việc đo biên độ cử động và kiểm tra mức độ đau khi di chuyển, là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán. Việc khảo sát này giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về mức độ ảnh hưởng của khô khớp vai đến hoạt động hàng ngày của người bệnh.

Khi nào cần gặp bác sĩ về khô khớp vai

Khô khớp vai có thể phát triển dần dần và đôi khi các triệu chứng ban đầu có thể không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cho thấy bạn nên gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:

  • Đau vai kéo dài: Nếu cơn đau ở khớp vai kéo dài không giảm dù bạn đã thử nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc giảm đau, đây có thể là dấu hiệu của khô khớp vai cần được thăm khám y tế.
  • Khó khăn khi cử động vai: Khi khớp vai trở nên cứng và bạn gặp khó khăn trong việc xoay hoặc nâng tay, đây là dấu hiệu cho thấy tình trạng khô khớp đang phát triển và cần được bác sĩ đánh giá.
  • Sưng và nóng ở khớp vai: Sự xuất hiện của hiện tượng sưng tấy, nóng và đỏ tại khớp vai có thể chỉ ra rằng khớp đang bị viêm, đây là dấu hiệu nghiêm trọng và bạn cần gặp bác sĩ để tránh các biến chứng.
  • Tiếng kêu lạ khi di chuyển khớp vai: Nếu bạn nghe thấy tiếng lạo xạo hoặc cọ xát khi di chuyển khớp vai, điều này có thể là dấu hiệu của sự mòn sụn và tổn thương khớp. Để tránh tình trạng nghiêm trọng hơn, hãy đi khám ngay.
  • Mất khả năng vận động: Nếu bạn không thể thực hiện các động tác đơn giản như cử động tay hay giơ tay cao, tình trạng này có thể là dấu hiệu của khô khớp vai nặng. Bác sĩ sẽ giúp bạn đánh giá tình trạng và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp.
  • Không đáp ứng với điều trị tại nhà: Nếu các phương pháp điều trị tại nhà như chườm ấm, thuốc giảm đau hoặc các biện pháp tự chăm sóc không mang lại hiệu quả, việc gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị chuyên sâu là rất cần thiết.

Phòng ngừa khô khớp vai

Mặc dù không thể ngừng quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ khô khớp vai hoặc làm chậm quá trình thoái hóa:

  • Tăng cường thể dục và vận động: Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn giúp duy trì sự linh hoạt và sức mạnh của các khớp, trong đó có khớp vai. Các bài tập như bơi lội, yoga hoặc tập thể dục nhẹ nhàng giúp giảm thiểu áp lực lên khớp và tăng cường sự linh hoạt.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân sẽ tạo áp lực lên các khớp, bao gồm khớp vai, làm tăng nguy cơ thoái hóa sụn khớp. Bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và giữ cân nặng hợp lý, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ khô khớp vai.
  • Tránh chấn thương vai: Hãy cẩn trọng khi thực hiện các hoạt động thể chất hoặc công việc nặng nhọc, đặc biệt là những động tác có thể gây căng thẳng hoặc làm tổn thương khớp vai. Sử dụng bảo hộ khi chơi thể thao hoặc khi làm việc với các vật nặng sẽ giúp bảo vệ khớp vai khỏi các chấn thương.
  • Tập thói quen đứng, ngồi đúng tư thế: Việc duy trì tư thế đúng khi ngồi hoặc đứng không chỉ giúp giảm căng thẳng cho cơ thể mà còn bảo vệ khớp vai khỏi các áp lực không cần thiết. Hãy cố gắng giữ lưng thẳng và vai không bị co cứng khi làm việc lâu dài.
  • Chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng: Một chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất giúp bảo vệ và nuôi dưỡng sụn khớp. Các thực phẩm giàu omega-3, vitamin D, canxi và collagen có thể giúp duy trì sức khỏe khớp và giảm thiểu quá trình thoái hóa khớp.
  • Tránh các động tác lặp đi lặp lại: Nếu công việc hoặc thói quen sinh hoạt của bạn yêu cầu thực hiện các động tác giống nhau nhiều lần, như nâng tay hoặc xoay vai, hãy dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn để giảm thiểu áp lực lên khớp vai.
  • Đi khám định kỳ: Đối với những người có nguy cơ cao bị khô khớp vai (như người cao tuổi hoặc những người đã từng gặp chấn thương vai), việc đi khám định kỳ để theo dõi tình trạng khớp sẽ giúp phát hiện sớm và can thiệp điều trị kịp thời.

Phương pháp điều trị khô khớp vai

Khô khớp vai có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân cụ thể của bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị khô khớp vai phổ biến, bao gồm cả các lựa chọn điều trị Tây y và Đông y.

Điều trị bằng thuốc Tây y

Thuốc Tây y là một phần quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng của khô khớp vai, đặc biệt là trong giai đoạn khớp vai bị viêm hoặc đau nhức nghiêm trọng. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Các loại thuốc như ParacetamolIbuprofen có thể giúp giảm cơn đau và viêm ở khớp vai. Ibuprofen không chỉ giảm đau mà còn giúp giảm viêm, rất hữu ích khi khớp vai bị sưng hoặc viêm.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Đối với cơn đau nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như Tramadol. Tramadol là một thuốc giảm đau opioid nhẹ, giúp kiểm soát cơn đau không kiểm soát được bằng thuốc thông thường.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như Diclofenac hoặc Celecoxib có tác dụng giảm viêm và đau, giúp làm giảm tình trạng viêm khớp vai. Thuốc này rất hiệu quả trong việc giảm đau và sưng tại khớp, giúp người bệnh dễ dàng di chuyển hơn.
  • Thuốc tiêm corticoid: Trong trường hợp viêm khớp vai nghiêm trọng, bác sĩ có thể tiêm các loại thuốc chứa corticoid như Methylprednisolone trực tiếp vào khớp vai. Thuốc này giúp giảm viêm nhanh chóng và giảm đau hiệu quả, nhưng chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn để tránh tác dụng phụ lâu dài.
  • Thuốc điều trị bệnh lý nền: Nếu khô khớp vai là do các bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc Methotrexate hoặc Biologic DMARDs (như Adalimumab) để kiểm soát tình trạng viêm và giảm thiểu tổn thương khớp.

Phương pháp vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là phương pháp điều trị không dùng thuốc giúp phục hồi khả năng vận động của khớp vai, giảm cứng khớp và tăng cường sức mạnh cơ bắp quanh khớp. Một số phương pháp bao gồm:

  • Tập phục hồi chức năng: Các bài tập được thiết kế đặc biệt để cải thiện sự linh hoạt của khớp vai và giảm đau. Các bài tập kéo dãn, uốn vai, và tập cơ vai có thể giúp giảm bớt triệu chứng và phục hồi khả năng cử động.
  • Sử dụng thiết bị hỗ trợ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng các thiết bị hỗ trợ như nẹp vai để giảm áp lực lên khớp và giúp bảo vệ khớp trong khi phục hồi.
  • Điều trị bằng nhiệt hoặc lạnh: Chườm ấm hoặc chườm lạnh là một biện pháp hỗ trợ giảm đau và sưng cho khớp vai. Nhiệt giúp thư giãn cơ bắp và tăng lưu thông máu, trong khi lạnh giúp giảm viêm và sưng tấy.
  • Siêu âm trị liệu: Kỹ thuật siêu âm có thể giúp giảm đau và viêm thông qua sóng siêu âm tác động vào các mô mềm và khớp. Phương pháp này hỗ trợ làm mềm mô liên kết và giảm các triệu chứng khó chịu.

Phẫu thuật

Nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả và tình trạng khô khớp vai nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp phẫu thuật. Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng khi việc điều trị nội khoa không còn hiệu quả.

  • Nội soi khớp vai: Đây là một phương pháp ít xâm lấn, bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ có camera (nội soi) để kiểm tra và điều trị các vấn đề trong khớp vai. Phương pháp này có thể giúp làm sạch khớp, loại bỏ các mô viêm, hoặc sửa chữa các tổn thương ở sụn và gân.
  • Cắt bỏ mô sụn hoặc thay khớp: Trong các trường hợp nghiêm trọng, nơi sụn khớp bị hủy hoại hoàn toàn và khớp không còn hoạt động hiệu quả, phẫu thuật thay khớp vai có thể được thực hiện. Thay khớp vai là một phương pháp hiệu quả trong việc phục hồi chức năng của khớp, giúp người bệnh có thể sinh hoạt và vận động bình thường trở lại.
  • Cắt bỏ gân hoặc sửa chữa dây chằng: Trong trường hợp khớp vai bị tổn thương do các vấn đề về gân hoặc dây chằng, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế gân, nhằm phục hồi khả năng vận động của khớp.

Điều trị bằng Đông y

Trong y học cổ truyền, khô khớp vai được coi là một bệnh lý do sự thiếu hụt khí huyết hoặc tắc nghẽn khí huyết trong cơ thể, gây đau và cứng khớp. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Châm cứu: Châm cứu giúp kích thích các điểm huyệt trên cơ thể để tăng cường lưu thông máu và giảm bớt tình trạng viêm, đau nhức ở khớp vai. Châm cứu có thể giúp làm giảm cứng khớp và cải thiện sự linh hoạt.
  • Sử dụng thảo dược: Các bài thuốc từ thảo dược như Độc hoạt (Radix Angelicae Pubescentis) và Sâm tố nữ có tác dụng tăng cường khí huyết, làm giảm viêm, và tăng cường khả năng chữa lành của các mô khớp. Một số bài thuốc cổ truyền cũng giúp thư giãn cơ bắp và giảm đau nhức khớp.
  • Xoa bóp, bấm huyệt: Việc xoa bóp hoặc bấm huyệt theo phương pháp Đông y có thể giúp giảm căng thẳng ở cơ và mô mềm quanh khớp vai, giảm đau và tăng khả năng vận động.

Tóm lại

Khô khớp vai có thể được điều trị hiệu quả bằng nhiều phương pháp, từ thuốc Tây y, vật lý trị liệu, phẫu thuật cho đến các phương pháp hỗ trợ từ Đông y. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng cụ thể của từng người bệnh. Tuy nhiên, việc điều trị khô khớp vai cần sự phối hợp giữa các chuyên gia y tế để đảm bảo kết quả tốt nhất, giúp người bệnh phục hồi khả năng vận động và giảm thiểu triệu chứng đau đớn.

Khô khớp gối: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Khô khớp gối là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi và...

Khô Khớp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Khô khớp là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, gây ra sự cứng khớp và...

Khô khớp gối ở người trẻ: Nguyên nhân, Triệu chứng và Điều trị

Khô khớp gối ở người trẻ là vấn đề sức khỏe đang ngày càng gia tăng, gây ảnh hưởng lớn...

Khô khớp gối ở người già: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Khô khớp gối ở người già là tình trạng phổ biến, đặc biệt khi tuổi tác ngày càng cao. Khi...