Thấp khớp: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp Điều trị
Thấp khớp là một bệnh lý viêm khớp mạn tính, phổ biến ở người trưởng thành và người cao tuổi, gây đau đớn, sưng tấy và hạn chế vận động. Đây là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các khớp, dẫn đến tổn thương cấu trúc khớp và xương. Mặc dù chưa có phương pháp điều trị triệt để, nhưng với việc áp dụng các phương pháp điều trị y học hiện đại kết hợp với các liệu pháp Đông y, bệnh nhân có thể kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm của bệnh.
Định nghĩa và phân loại thấp khớp
Thấp khớp, hay còn gọi là viêm khớp dạng thấp, là một bệnh lý viêm mạn tính ảnh hưởng đến các khớp, gây đau, sưng, và cứng khớp. Đặc trưng của bệnh là sự tấn công của hệ miễn dịch vào các mô khớp, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm kéo dài. Bệnh không chỉ làm giảm khả năng vận động mà còn có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến các mô xung quanh khớp như xương và dây chằng.
Thấp khớp được chia thành hai dạng chính:
-
Thấp khớp đối xứng: Đây là dạng phổ biến, khi các khớp bị ảnh hưởng ở cả hai bên cơ thể. Thường gặp ở các khớp tay, khớp gối, khớp cổ tay, và khớp vai.
-
Thấp khớp không đối xứng: Dạng này ít gặp hơn và chủ yếu ảnh hưởng đến một số khớp cụ thể như khớp ngón tay hay khớp gối.
Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi trung niên và có xu hướng nặng hơn theo thời gian nếu không được điều trị kịp thời.
Triệu chứng thấp khớp
Triệu chứng của bệnh thấp khớp khá đa dạng và có thể thay đổi theo từng giai đoạn. Ban đầu, người bệnh thường gặp phải những dấu hiệu như sưng, đỏ và đau ở một hoặc nhiều khớp. Các triệu chứng này có thể xuất hiện và mất đi một cách đột ngột, nhưng nếu không được điều trị, tình trạng viêm khớp có thể kéo dài và ngày càng nặng hơn.
-
Đau khớp: Đây là triệu chứng nổi bật nhất của bệnh. Cơn đau thường xảy ra vào buổi sáng hoặc sau khi ngủ dậy, kèm theo cảm giác cứng khớp, khiến người bệnh khó vận động trong những giờ đầu tiên của ngày.
-
Sưng và đỏ khớp: Những khớp bị ảnh hưởng sẽ trở nên sưng to và có thể nóng đỏ, gây khó chịu cho người bệnh. Điều này xuất phát từ sự viêm nhiễm trong các mô xung quanh khớp.
-
Cứng khớp: Cảm giác khớp bị cứng, đặc biệt là sau khi nghỉ ngơi dài hoặc trong lúc sáng sớm. Việc này làm giảm khả năng vận động của người bệnh, dẫn đến những khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
-
Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, thậm chí là sốt nhẹ. Đây là triệu chứng không đặc hiệu nhưng khá phổ biến trong các đợt viêm cấp.
Bên cạnh đó, một số trường hợp nặng có thể xuất hiện triệu chứng viêm gân, viêm bao hoạt dịch, và thậm chí là biến dạng khớp nếu không được điều trị đúng cách.
Nguyên nhân gây thấp khớp
Thấp khớp là một bệnh lý phức tạp, có nhiều yếu tố góp phần gây ra và làm tăng nguy cơ phát triển bệnh. Dưới đây là các nguyên nhân chính khiến bệnh thấp khớp hình thành:
-
Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra bệnh thấp khớp. Những người có người thân bị mắc bệnh viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao hơn. Các gene liên quan đến hệ miễn dịch, đặc biệt là gen HLA-DRB1, đã được nghiên cứu và chứng minh có ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh.
-
Hệ miễn dịch: Thấp khớp xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô khớp, gây ra viêm nhiễm. Hệ miễn dịch vốn có chức năng bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân lạ, nhưng trong trường hợp này, nó lại phá hủy các tế bào lành trong khớp.
-
Nhiễm trùng: Một số nghiên cứu cho thấy nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm vi khuẩn hoặc virus, có thể kích thích phản ứng viêm và góp phần làm khởi phát bệnh thấp khớp ở những người có yếu tố di truyền. Nhiễm trùng đường hô hấp, viêm amidan hay các bệnh nhiễm trùng khác có thể là yếu tố kích hoạt.
-
Hormone: Phụ nữ thường có nguy cơ mắc bệnh thấp khớp cao hơn nam giới, đặc biệt là trong giai đoạn tiền mãn kinh. Sự thay đổi trong mức độ hormone, đặc biệt là estrogen, có thể ảnh hưởng đến phản ứng viêm và hệ miễn dịch, làm tăng khả năng phát triển bệnh.
-
Chế độ ăn uống và lối sống: Một số yếu tố trong chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm trong cơ thể. Chế độ ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thiếu chất chống viêm hoặc thừa cân có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp.
Đối tượng dễ mắc thấp khớp
Mặc dù thấp khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn vì các yếu tố liên quan đến tuổi tác, giới tính và lối sống. Dưới đây là những nhóm người dễ mắc phải bệnh thấp khớp:
-
Phụ nữ: Theo thống kê, tỷ lệ mắc thấp khớp ở phụ nữ cao gấp hai lần so với nam giới. Các nghiên cứu cho thấy mức độ estrogen có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của bệnh. Phụ nữ ở độ tuổi sinh sản và tiền mãn kinh có nguy cơ cao bị mắc bệnh.
-
Người trung niên và cao tuổi: Thấp khớp thường khởi phát ở người trưởng thành, đặc biệt là những người ở độ tuổi từ bốn mươi đến năm mươi. Khi tuổi tác tăng lên, hệ miễn dịch có xu hướng suy yếu, tạo điều kiện cho các bệnh lý tự miễn, trong đó có thấp khớp, phát triển.
-
Người có tiền sử gia đình bị bệnh: Nếu có thành viên trong gia đình từng mắc bệnh thấp khớp, nguy cơ mắc bệnh của các thế hệ sau sẽ cao hơn. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc bệnh.
-
Người có lối sống ít vận động: Những người ít tham gia hoạt động thể chất, thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao mắc bệnh thấp khớp. Việc thừa cân tạo áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông, dễ làm tổn thương và viêm nhiễm các khớp này.
-
Người bị các bệnh lý tự miễn: Các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hay viêm loét đại tràng có thể khiến hệ miễn dịch hoạt động bất thường, làm tăng nguy cơ phát triển thấp khớp.
-
Người tiếp xúc với các yếu tố môi trường gây viêm: Tiếp xúc lâu dài với hóa chất, thuốc lá hoặc các yếu tố độc hại từ môi trường có thể làm tăng nguy cơ bị thấp khớp, bởi chúng có thể kích thích phản ứng viêm trong cơ thể.
Biến chứng của bệnh thấp khớp
Thấp khớp không chỉ gây đau đớn và khó khăn trong vận động mà nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Những biến chứng này có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là các biến chứng chính của bệnh thấp khớp:
-
Tổn thương khớp vĩnh viễn: Viêm khớp kéo dài có thể làm hỏng cấu trúc của khớp, dẫn đến tình trạng biến dạng và mất khả năng vận động. Khi các mô khớp bị phá hủy, khớp sẽ trở nên cứng và có thể gây tàn phế.
-
Viêm mạch máu: Thấp khớp có thể gây viêm ở các mạch máu, làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý tim mạch như xơ vữa động mạch, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Tình trạng này có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
-
Rối loạn chức năng tim: Viêm khớp kéo dài có thể ảnh hưởng đến chức năng tim mạch, gây ra các bệnh lý như viêm màng ngoài tim hoặc viêm nội tâm mạc. Những bệnh lý này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy tim hoặc thậm chí đột tử.
-
Bệnh phổi: Các nghiên cứu cho thấy bệnh thấp khớp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý phổi như viêm phổi, xơ phổi hoặc tắc nghẽn đường hô hấp. Những người bị thấp khớp có thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng phổi hơn, đặc biệt nếu họ sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch.
-
Viêm mắt: Một số bệnh nhân mắc thấp khớp có thể gặp phải tình trạng viêm mắt như viêm kết mạc, viêm mống mắt, hoặc viêm củng mạc. Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến thị lực nếu không được điều trị.
-
Loãng xương: Sự viêm nhiễm kéo dài trong cơ thể có thể làm giảm mật độ xương, dẫn đến loãng xương. Tình trạng này khiến người bệnh dễ bị gãy xương và khó hồi phục sau chấn thương.
Chẩn đoán bệnh thấp khớp
Chẩn đoán bệnh thấp khớp là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều bước và yêu cầu bác sĩ phải thu thập đầy đủ thông tin về triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học. Việc chẩn đoán chính xác giúp xác định mức độ bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán bệnh thấp khớp:
-
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng của bệnh nhân, và tiến hành kiểm tra thể chất để phát hiện các dấu hiệu viêm khớp, sưng tấy, cứng khớp, cũng như mức độ đau đớn khi cử động. Thông qua việc thăm khám này, bác sĩ có thể đánh giá được mức độ tổn thương khớp.
-
Xét nghiệm máu: Một trong những xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán thấp khớp là xét nghiệm tìm các chỉ số viêm trong cơ thể như tốc độ lắng máu (ESR), protein C-reactive (CRP) và yếu tố thấp khớp (RF). Những xét nghiệm này giúp phát hiện tình trạng viêm mạn tính trong cơ thể, mặc dù không phải lúc nào cũng chỉ ra bệnh thấp khớp một cách chính xác.
-
Xét nghiệm kháng thể anti-CCP: Kháng thể này có mặt trong máu của một số bệnh nhân mắc bệnh thấp khớp. Việc xét nghiệm tìm kháng thể anti-CCP có thể giúp xác định bệnh thấp khớp ngay từ giai đoạn đầu, đặc biệt là trong những trường hợp mà các xét nghiệm khác không rõ ràng.
-
Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng tổn thương ở các khớp, đặc biệt là sự hủy hoại sụn khớp và thay đổi hình dạng khớp. Những dấu hiệu này có thể giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và đưa ra kế hoạch điều trị.
-
Siêu âm khớp: Đây là một phương pháp giúp phát hiện sưng và viêm trong các mô mềm xung quanh khớp. Siêu âm có thể giúp đánh giá mức độ viêm và phát hiện những tổn thương nhỏ mà X-quang không thể thấy được.
-
MRI (Chụp cộng hưởng từ): MRI giúp chẩn đoán bệnh thấp khớp ở những giai đoạn sớm nhất, khi tổn thương khớp chưa xuất hiện trên X-quang. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm và giúp đánh giá sự thay đổi trong cấu trúc khớp và mô xung quanh.
Việc chẩn đoán chính xác bệnh thấp khớp đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả, giúp ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.
Khi nào cần gặp bác sĩ về bệnh thấp khớp
Bệnh thấp khớp có thể tiến triển từ từ và đôi khi khó nhận biết ngay từ những triệu chứng ban đầu. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải những dấu hiệu sau, hãy tìm sự tư vấn y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng.
-
Đau và sưng khớp kéo dài: Nếu bạn gặp phải cơn đau khớp dai dẳng hoặc các khớp bị sưng và không giảm sau một thời gian nghỉ ngơi, đó có thể là dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp. Điều này cần được bác sĩ kiểm tra để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương.
-
Cứng khớp vào buổi sáng: Nếu bạn cảm thấy khớp bị cứng, khó vận động vào buổi sáng, đặc biệt là khi thức dậy, và tình trạng này kéo dài trên một giờ, đó có thể là dấu hiệu của bệnh thấp khớp. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh và cần được điều trị kịp thời.
-
Mệt mỏi và sốt nhẹ: Cảm giác mệt mỏi, kiệt sức và sốt nhẹ kèm theo đau khớp có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm trong cơ thể. Khi các triệu chứng này kết hợp với nhau, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá tình trạng sức khỏe.
-
Khó cử động khớp: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc di chuyển, co duỗi các khớp, hoặc có cảm giác như khớp bị khóa lại, đây là lúc cần gặp bác sĩ. Những dấu hiệu này có thể cho thấy sự viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc tổn thương khớp.
-
Biến dạng khớp: Nếu bạn nhận thấy khớp bị biến dạng, thay đổi hình dáng rõ rệt, hoặc không còn khả năng cử động như trước, bạn nên thăm khám bác sĩ ngay lập tức để được điều trị phù hợp, tránh tình trạng viêm khớp gây tổn thương vĩnh viễn.
Phòng ngừa bệnh thấp khớp
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa bệnh thấp khớp, nhưng một số biện pháp có thể giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh hoặc làm chậm tiến triển của bệnh. Dưới đây là các cách giúp bạn phòng ngừa bệnh hiệu quả:
-
Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân là một yếu tố nguy cơ khiến các khớp, đặc biệt là khớp gối, phải chịu áp lực lớn. Việc duy trì cân nặng trong phạm vi lý tưởng giúp giảm bớt áp lực lên các khớp và giảm nguy cơ viêm.
-
Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc các bài tập tăng cường sức mạnh có thể giúp duy trì sự linh hoạt của các khớp và cải thiện chức năng khớp. Tập thể dục đều đặn cũng giúp giảm viêm và tăng cường hệ miễn dịch.
-
Ăn uống cân bằng: Chế độ ăn uống đầy đủ các dưỡng chất như omega-3 (có trong cá hồi, cá ngừ), vitamin D, canxi và các chất chống oxy hóa có thể giúp giảm viêm và bảo vệ khớp khỏi các tổn thương. Ngoài ra, tránh các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và muối để không làm tăng tình trạng viêm trong cơ thể.
-
Tránh hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp, vì nó có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và kích thích phản ứng viêm. Tương tự, uống rượu cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh và gây ảnh hưởng đến các phương pháp điều trị.
-
Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh viêm khớp. Thực hành các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, hít thở sâu hoặc massage có thể giúp bạn giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
-
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là với những người có nguy cơ cao, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh thấp khớp. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời giúp giảm thiểu các biến chứng và kiểm soát hiệu quả tình trạng viêm khớp.
Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh thấp khớp và duy trì sức khỏe khớp tốt hơn trong suốt cuộc đời.
Phương pháp điều trị bệnh thấp khớp
Điều trị bệnh thấp khớp không chỉ giúp giảm các triệu chứng mà còn ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng sống cho người bệnh. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay.
Điều trị bằng thuốc Tây y
Thuốc Tây y đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh thấp khớp và ngăn ngừa tổn thương khớp. Các nhóm thuốc chủ yếu bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giảm đau, thuốc chống viêm miễn dịch và thuốc sinh học.
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Những thuốc này giúp giảm viêm và đau ở các khớp bị ảnh hưởng bởi bệnh thấp khớp. Một số loại thuốc NSAIDs phổ biến như ibuprofen, diclofenac, và naproxen. Những thuốc này có tác dụng giảm đau nhanh chóng nhưng không thể ngừng tiến triển của bệnh. Việc sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ đối với dạ dày và thận, vì vậy cần theo dõi và sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
-
Thuốc chống viêm miễn dịch (DMARDs): Các thuốc này giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh bằng cách tác động vào hệ miễn dịch để ngừng tấn công các khớp. Methotrexate là thuốc DMARDs thường được sử dụng trong điều trị thấp khớp. Thuốc này có thể giúp cải thiện triệu chứng viêm và ngăn ngừa tổn thương khớp lâu dài.
-
Thuốc sinh học: Được sử dụng khi bệnh không đáp ứng với các loại thuốc DMARDs thông thường, thuốc sinh học là một nhóm thuốc hiện đại, tác động trực tiếp vào các yếu tố gây viêm trong cơ thể. Các thuốc sinh học như Adalimumab (Humira), Etanercept (Enbrel) và Infliximab (Remicade) giúp làm giảm sự tấn công của hệ miễn dịch vào các khớp, đồng thời cải thiện chức năng khớp và giảm các triệu chứng bệnh.
Điều trị vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là một phương pháp quan trọng giúp cải thiện chức năng khớp và giảm cứng khớp ở bệnh nhân thấp khớp. Việc điều trị bằng các bài tập vật lý trị liệu giúp người bệnh duy trì sự linh hoạt, giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
-
Các bài tập kéo giãn và tăng cường sức mạnh: Các bài tập này giúp giữ cho các khớp được vận động nhẹ nhàng mà không gây căng thẳng. Bài tập kéo giãn giúp làm giảm cứng khớp, trong khi các bài tập tăng cường sức mạnh giúp bảo vệ khớp khỏi các tổn thương. Các bài tập nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia vật lý trị liệu.
-
Ứng dụng nhiệt và lạnh: Sử dụng nhiệt (chườm nóng) và lạnh (chườm lạnh) để làm giảm sưng và đau. Nhiệt giúp thư giãn các cơ và làm tăng lưu lượng máu đến các khu vực bị viêm, trong khi lạnh có tác dụng giảm đau và sưng.
-
Massage trị liệu: Đây là một phương pháp giúp giảm đau khớp và giảm căng thẳng. Massage giúp làm thư giãn các cơ xung quanh khớp, cải thiện tuần hoàn và giảm đau hiệu quả.
Điều trị bằng Đông y
Trong y học cổ truyền, bệnh thấp khớp được coi là do sự mất cân bằng trong cơ thể, đặc biệt là sự xâm nhập của các yếu tố “hàn” (lạnh), “nhiệt” (nóng) hoặc “thấp” (ẩm). Việc điều trị bằng Đông y tập trung vào việc điều chỉnh sự cân bằng này thông qua các phương pháp như thuốc thảo dược, châm cứu và xoa bóp.
-
Thuốc thảo dược: Một số bài thuốc Đông y có thể giúp làm giảm các triệu chứng viêm, đau và cứng khớp. Ví dụ, các bài thuốc từ ngưu tất, đỗ trọng, sinh địa có tác dụng bồi bổ thận, hoạt huyết và làm ấm cơ thể, giúp giảm các triệu chứng thấp khớp.
-
Châm cứu: Phương pháp châm cứu được sử dụng để cải thiện lưu thông máu, giảm viêm và làm giảm cơn đau khớp. Châm cứu tác động trực tiếp lên các huyệt đạo có liên quan đến các khớp bị viêm, giúp làm dịu cơn đau và cải thiện chức năng vận động.
-
Xoa bóp: Phương pháp này giúp kích thích các huyệt đạo trên cơ thể, thư giãn cơ bắp, giảm viêm và tăng cường lưu thông khí huyết. Xoa bóp có thể giúp giảm đau khớp và cải thiện tính linh hoạt của các khớp bị tổn thương.
Phẫu thuật
Khi các phương pháp điều trị nội khoa không còn hiệu quả và tình trạng viêm khớp gây tổn thương nghiêm trọng đến các khớp, phẫu thuật có thể trở thành lựa chọn cuối cùng. Phẫu thuật nhằm thay thế hoặc sửa chữa các khớp bị hư hỏng, giúp người bệnh phục hồi chức năng vận động.
-
Thay khớp: Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến khi khớp bị hư hỏng nặng. Thay khớp gối, khớp hông hoặc các khớp khác giúp bệnh nhân có thể hoạt động trở lại và giảm đau hiệu quả.
-
Nội soi khớp: Phương pháp này giúp bác sĩ kiểm tra và điều trị các vấn đề bên trong khớp mà không cần phẫu thuật lớn. Nội soi khớp có thể giúp loại bỏ các mô viêm hoặc sửa chữa những tổn thương nhỏ trong khớp.
Việc điều trị bệnh thấp khớp cần được kết hợp giữa các phương pháp Tây y, vật lý trị liệu, Đông y và các liệu pháp hỗ trợ khác. Sự kết hợp này giúp giảm thiểu triệu chứng, kiểm soát quá trình viêm và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng, từ đó giúp bệnh nhân duy trì chất lượng sống và chức năng khớp lâu dài.