Viêm khớp thái dương hàm: Nguyên nhân, Triệu chứng và Điều trị

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương y Phùng Hải Đăng – Khoa Xương khớpNguyên Trưởng khoa Xương Khớp Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc

Viêm khớp thái dương hàm (TMJ) là tình trạng đau hoặc viêm ở khớp nối giữa xương hàm dưới và xương thái dương, có thể gây cản trở việc nhai, nói và cử động hàm. Bệnh lý này có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân như chấn thương, căng thẳng, viêm nhiễm hoặc các rối loạn khớp. Triệu chứng phổ biến bao gồm đau vùng hàm, khớp và khuôn mặt, đau khi nhai hoặc mở miệng, kèm theo tiếng kêu lục khục hoặc cứng hàm. Việc phát hiện và điều trị sớm rất quan trọng để giảm thiểu ảnh hưởng lâu dài đối với chức năng và chất lượng sống của người bệnh.

Định nghĩa và phân loại viêm khớp thái dương hàm

Viêm khớp thái dương hàm (TMJ) là một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến khớp nối giữa xương hàm dưới và xương thái dương, khu vực này chịu trách nhiệm cho các chuyển động của hàm như nhai, mở miệng hoặc nói. Khớp này có một cấu trúc phức tạp, bao gồm các dây chằng, sụn và các cơ, vì vậy khi có sự rối loạn hoặc viêm, người bệnh có thể gặp phải những triệu chứng đau đớn và khó khăn trong việc thực hiện các chức năng cơ bản của hàm.

Viêm khớp thái dương hàm có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm các thể cấp tính và mãn tính. Trong đó, viêm cấp tính thường xảy ra sau một chấn thương hoặc một sự kích thích đột ngột, trong khi viêm mãn tính có thể kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm, gây ra sự khó chịu kéo dài và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, bệnh còn có thể được phân loại theo nguyên nhân, có thể là do tổn thương cơ học, viêm nhiễm hoặc các vấn đề liên quan đến cơ, như căng thẳng hoặc thói quen nghiến răng.

Triệu chứng viêm khớp thái dương hàm

Triệu chứng của viêm khớp thái dương hàm thường biểu hiện rõ rệt và có thể gây khó chịu lớn cho người bệnh. Một trong những dấu hiệu đầu tiên và dễ nhận thấy là cảm giác đau hoặc nhức ở vùng hàm, có thể lan tỏa lên vùng mặt và cổ. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng khi thực hiện các hoạt động như nhai, mở miệng hoặc khi cử động hàm trong lúc nói.

Ngoài đau, người bệnh cũng có thể nghe thấy tiếng kêu lục cục hoặc lách tách khi di chuyển hàm, dấu hiệu này cho thấy sự bất thường trong cơ chế hoạt động của khớp thái dương hàm. Cảm giác cứng hoặc đau đớn khi cố gắng mở miệng cũng là một triệu chứng phổ biến của bệnh, khiến việc ăn uống hoặc giao tiếp trở nên khó khăn hơn.

Một triệu chứng khác thường gặp là đau hoặc căng cơ ở khu vực xung quanh hàm, đặc biệt là các cơ cắn, khiến cho người bệnh có cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu liên tục. Nếu không được điều trị kịp thời, những triệu chứng này có thể gia tăng và ảnh hưởng đến khả năng vận động của hàm trong một khoảng thời gian dài.

Nguyên nhân viêm khớp thái dương hàm

Viêm khớp thái dương hàm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các yếu tố cơ học đến các rối loạn chức năng cơ thể. Dưới đây là một số nguyên nhân chủ yếu:

  • Chấn thương hoặc va đập mạnh: Một trong những nguyên nhân phổ biến gây tổn thương cho khớp thái dương hàm là các tai nạn hoặc va đập trực tiếp lên vùng mặt, đặc biệt là các va chạm mạnh trong thể thao hoặc tai nạn giao thông.

  • Nghiến răng hoặc cắn chặt hàm: Thói quen nghiến răng, đặc biệt là trong lúc ngủ hoặc căng thẳng, có thể tạo áp lực lên khớp thái dương hàm, dẫn đến viêm và đau đớn.

  • Căng thẳng và lo âu: Tình trạng stress kéo dài có thể làm tăng mức độ căng cơ và gây ra sự co thắt cơ hàm, ảnh hưởng trực tiếp đến khớp và gây viêm.

  • Rối loạn khớp thái dương hàm bẩm sinh: Một số người có cấu trúc khớp thái dương hàm không bình thường từ khi sinh ra, điều này có thể dẫn đến việc dễ dàng phát sinh viêm hoặc các vấn đề liên quan đến khớp.

  • Viêm nhiễm và bệnh lý khớp: Viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh lý tự miễn có thể gây tổn thương đến khớp, bao gồm cả khớp thái dương hàm, gây ra hiện tượng viêm, đau và hạn chế cử động.

  • Lão hóa và thoái hóa khớp: Theo tuổi tác, sụn khớp có thể bị thoái hóa, dẫn đến tình trạng viêm khớp thái dương hàm ở những người cao tuổi.

Đối tượng dễ mắc viêm khớp thái dương hàm

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc viêm khớp thái dương hàm, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn. Dưới đây là những nhóm người dễ gặp phải tình trạng này:

  • Người thường xuyên căng thẳng hoặc lo âu: Các tình trạng căng thẳng tâm lý làm tăng nguy cơ nghiến răng và căng cơ hàm, từ đó dẫn đến viêm khớp thái dương hàm.

  • Người có thói quen nghiến răng: Những người có thói quen nghiến răng, nhất là vào ban đêm, thường dễ mắc phải viêm khớp thái dương hàm vì thói quen này tạo áp lực không cần thiết lên khớp hàm.

  • Người bị chấn thương vùng mặt: Những người đã từng bị chấn thương, va đập mạnh vào vùng mặt, như trong các tai nạn giao thông hoặc thể thao, có nguy cơ cao bị tổn thương khớp thái dương hàm.

  • Người bị rối loạn khớp thái dương hàm bẩm sinh: Những người có cấu trúc khớp thái dương hàm không bình thường từ khi sinh ra thường gặp phải vấn đề này sớm hơn so với người khác.

  • Người cao tuổi: Lão hóa tự nhiên có thể làm giảm độ đàn hồi của sụn khớp, dẫn đến thoái hóa khớp và viêm khớp thái dương hàm, khiến người cao tuổi dễ gặp phải các triệu chứng viêm và đau đớn.

  • Người mắc các bệnh lý viêm khớp hoặc tự miễn: Những người bị viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hoặc các bệnh lý tự miễn khác có nguy cơ mắc viêm khớp thái dương hàm cao hơn.

Biến chứng viêm khớp thái dương hàm

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, viêm khớp thái dương hàm có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:

  • Giảm khả năng cử động hàm: Một trong những biến chứng phổ biến là sự hạn chế trong cử động hàm, người bệnh sẽ gặp khó khăn khi mở miệng, nhai hoặc nói. Điều này có thể dẫn đến những khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, từ việc ăn uống đến giao tiếp.

  • Đau mãn tính: Nếu viêm khớp thái dương hàm không được điều trị đúng cách, tình trạng đau có thể kéo dài mãn tính. Cơn đau có thể lan rộng từ khu vực hàm lên vùng đầu, cổ và vai, gây cảm giác mệt mỏi và khó chịu kéo dài.

  • Tổn thương sụn và xương khớp: Viêm kéo dài có thể dẫn đến tổn thương cấu trúc sụn và xương trong khớp thái dương hàm. Điều này có thể gây biến dạng khớp và làm tăng nguy cơ đau khớp mãn tính hoặc thậm chí cần phải phẫu thuật thay khớp trong những trường hợp nặng.

  • Tăng nguy cơ viêm nhiễm: Viêm khớp thái dương hàm cũng có thể làm tăng nguy cơ bị viêm nhiễm tại khớp. Khi khớp bị viêm, cơ thể sẽ tạo ra phản ứng miễn dịch, có thể làm tăng sự dễ bị nhiễm trùng nếu không được điều trị đúng cách.

  • Căng thẳng tâm lý: Các cơn đau và sự hạn chế trong cử động hàm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của người bệnh. Viêm khớp thái dương hàm kéo dài có thể gây ra stress, lo âu và thậm chí là trầm cảm, đặc biệt là khi bệnh nhân không thể tìm ra cách giảm nhẹ cơn đau.

Chẩn đoán viêm khớp thái dương hàm

Chẩn đoán viêm khớp thái dương hàm là một quá trình quan trọng để xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến để đánh giá tình trạng viêm khớp thái dương hàm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát và tập trung vào khu vực hàm, mặt và cổ. Người bệnh có thể được yêu cầu mở miệng, nhai và thực hiện các động tác cử động hàm để bác sĩ nhận diện mức độ đau đớn và hạn chế cử động. Khám lâm sàng cũng giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu viêm và tổn thương khớp.

  • Chụp X-quang: Để xác định các tổn thương trong khớp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang vùng thái dương hàm. Phương pháp này giúp phát hiện sự thay đổi cấu trúc của xương, sụn và mô mềm trong khu vực khớp. Tuy nhiên, X-quang không thể phát hiện các tổn thương ở mô mềm hoặc các vấn đề viêm mà cần phải sử dụng phương pháp chẩn đoán khác.

  • MRI (Chụp cộng hưởng từ): MRI là một công cụ chẩn đoán mạnh mẽ để phát hiện các vấn đề về mô mềm và sụn trong khớp thái dương hàm. Phương pháp này có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về sự viêm nhiễm, tổn thương sụn và các vấn đề cấu trúc khác, từ đó giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.

  • Siêu âm: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng siêu âm để kiểm tra tình trạng viêm của khớp thái dương hàm. Siêu âm giúp bác sĩ phát hiện tình trạng viêm, sưng tấy hoặc tổn thương của mô mềm và dịch khớp trong khu vực này.

  • Đánh giá các triệu chứng và bệnh sử: Bác sĩ cũng sẽ yêu cầu người bệnh mô tả các triệu chứng, bao gồm đau, cứng khớp, hoặc tiếng kêu khi cử động hàm. Thông qua việc tìm hiểu các yếu tố nguy cơ và tiền sử bệnh, bác sĩ có thể xác định được nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng viêm khớp thái dương hàm.

Khi nào cần gặp bác sĩ về viêm khớp thái dương hàm

Viêm khớp thái dương hàm có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, và trong một số trường hợp, việc thăm khám bác sĩ kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn cần gặp bác sĩ:

  • Cảm giác đau kéo dài hoặc ngày càng tồi tệ: Nếu bạn cảm thấy đau liên tục hoặc mức độ đau không giảm đi sau một thời gian, đặc biệt là khi cử động hàm, đó là dấu hiệu bạn nên đi khám bác sĩ.

  • Khó khăn khi mở miệng hoặc nhai: Khi viêm khớp thái dương hàm ảnh hưởng đến khả năng mở miệng hoặc nhai, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc ăn uống hàng ngày. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, cần tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia.

  • Đau lan rộng ra vùng cổ, vai hoặc đầu: Viêm khớp thái dương hàm có thể dẫn đến các cơn đau không chỉ tại khu vực hàm mà còn có thể lan tỏa ra các vùng khác như cổ và vai. Cơn đau đầu liên tục cũng là dấu hiệu cảnh báo cần sự can thiệp y tế.

  • Tiếng kêu lạ hoặc cảm giác cứng khớp: Nếu bạn nghe thấy âm thanh lạ như lục cục khi cử động hàm hoặc cảm thấy hàm bị cứng, điều này có thể chỉ ra sự bất thường trong hoạt động của khớp và cần được bác sĩ kiểm tra.

  • Triệu chứng không thuyên giảm mặc dù đã áp dụng phương pháp tự điều trị: Nếu bạn đã thử các phương pháp giảm đau tại nhà mà triệu chứng vẫn không thuyên giảm, bác sĩ sẽ giúp bạn xác định nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

Phòng ngừa viêm khớp thái dương hàm

Mặc dù viêm khớp thái dương hàm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc phải bệnh này. Dưới đây là một số cách phòng ngừa hiệu quả:

  • Giảm căng thẳng và lo âu: Căng thẳng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến viêm khớp thái dương hàm. Các bài tập thư giãn như yoga, thiền hoặc các kỹ thuật thở sâu có thể giúp bạn giảm mức độ căng thẳng và ngăn ngừa nghiến răng hoặc cắn chặt hàm trong lúc ngủ.

  • Tránh thói quen nghiến răng hoặc cắn chặt hàm: Nếu bạn có thói quen nghiến răng hoặc cắn chặt hàm, đặc biệt là trong giấc ngủ, hãy cân nhắc việc sử dụng máng bảo vệ hàm do bác sĩ chuyên khoa cung cấp. Máng bảo vệ sẽ giúp giảm áp lực lên khớp thái dương hàm.

  • Điều chỉnh thói quen ăn uống: Tránh các thức ăn quá cứng hoặc quá dai vì chúng có thể gây áp lực lên khớp thái dương hàm khi nhai. Các thực phẩm dễ nhai và mềm mại sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ gây tổn thương cho khớp.

  • Giữ tư thế cơ thể đúng: Tư thế không đúng, đặc biệt là khi ngủ hoặc làm việc, có thể gây căng cơ và ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm. Đảm bảo rằng bạn duy trì một tư thế thoải mái, không tạo áp lực lên khu vực hàm và cổ.

  • Thăm khám định kỳ: Nếu bạn đã từng có vấn đề với khớp thái dương hàm hoặc có các triệu chứng nghi ngờ, việc thăm khám bác sĩ định kỳ để theo dõi tình trạng khớp là rất quan trọng. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề và điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng không mong muốn.

Phương pháp điều trị viêm khớp thái dương hàm

Việc điều trị viêm khớp thái dương hàm phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và các triệu chứng của người bệnh. Điều trị có thể bao gồm các phương pháp bảo tồn, thuốc Tây y hoặc can thiệp phẫu thuật trong những trường hợp nặng. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

Điều trị bảo tồn và vật lý trị liệu

Bước đầu tiên trong điều trị viêm khớp thái dương hàm thường là các biện pháp bảo tồn giúp giảm đau và phục hồi chức năng hàm. Dưới đây là những phương pháp chính:

  • Chườm lạnh hoặc chườm nóng: Việc sử dụng túi chườm lạnh trong vòng vài phút có thể giúp giảm sưng và làm dịu cơn đau trong giai đoạn cấp tính. Ngược lại, chườm nóng giúp thư giãn các cơ quanh khớp và giảm đau mạn tính.

  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu được thiết kế để tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của khớp thái dương hàm, giúp giảm đau và cải thiện khả năng cử động của hàm. Vật lý trị liệu cũng giúp người bệnh thư giãn các cơ hàm, giảm căng thẳng.

  • Sử dụng máng bảo vệ hàm: Máng bảo vệ thường được sử dụng cho những người có thói quen nghiến răng hoặc cắn chặt hàm. Máng bảo vệ giúp phân tán lực tác động lên khớp thái dương hàm, ngăn ngừa tổn thương và giảm cơn đau.

Thuốc Tây y điều trị viêm khớp thái dương hàm

Trong trường hợp đau và viêm nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để giảm viêm, đau và cải thiện chức năng khớp. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như Ibuprofen, DiclofenacNaproxen là các loại thuốc chống viêm không steroid phổ biến. Chúng có tác dụng giảm viêm và giảm đau nhanh chóng. Những loại thuốc này thích hợp trong giai đoạn viêm cấp tính khi người bệnh gặp phải cơn đau dữ dội.

  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ như Cyclobenzaprine hoặc Methocarbamol có thể giúp thư giãn các cơ quanh khớp thái dương hàm, giảm tình trạng căng cơ, đau cơ và cải thiện khả năng cử động của hàm. Thuốc này thường được chỉ định trong trường hợp viêm kèm theo co thắt cơ.

  • Thuốc giảm đau mạnh: Trong những trường hợp đau nặng và dai dẳng, bác sĩ có thể kê đơn Codeine hoặc Tramadol. Tuy nhiên, thuốc này chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ do nguy cơ phụ thuộc và tác dụng phụ.

  • Thuốc tiêm corticosteroid: Trong trường hợp viêm khớp thái dương hàm không đáp ứng với các loại thuốc thông thường, tiêm corticosteroid như Methylprednisolone vào khu vực khớp có thể giúp giảm viêm mạnh mẽ và giảm đau hiệu quả trong một thời gian dài.

Phẫu thuật điều trị viêm khớp thái dương hàm

Nếu các phương pháp điều trị bảo tồn và thuốc không mang lại hiệu quả hoặc nếu viêm khớp thái dương hàm gây ra tổn thương nghiêm trọng đến khớp, phẫu thuật có thể là lựa chọn cuối cùng. Một số phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật nội soi khớp: Phẫu thuật này giúp bác sĩ kiểm tra và điều trị tổn thương trong khớp thái dương hàm thông qua các vết rạch nhỏ. Các thủ thuật như loại bỏ mô viêm hoặc tái tạo sụn có thể được thực hiện để giảm đau và phục hồi chức năng hàm.

  • Phẫu thuật thay khớp: Trong những trường hợp nặng, khi khớp thái dương hàm bị hư hỏng nghiêm trọng và không còn khả năng phục hồi, bác sĩ có thể đề nghị thay thế khớp thái dương hàm bằng một khớp nhân tạo. Đây là phương pháp can thiệp phức tạp và thường được áp dụng khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.

Điều trị viêm khớp thái dương hàm hiệu quả

Việc điều trị viêm khớp thái dương hàm hiệu quả phụ thuộc vào việc kết hợp các phương pháp điều trị đúng đắn. Từ các biện pháp bảo tồn, thuốc giảm đau, đến phẫu thuật trong trường hợp cần thiết, tất cả đều nhằm mục tiêu giảm viêm, giảm đau và phục hồi khả năng cử động hàm. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa ngay từ giai đoạn đầu là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo quá trình điều trị hiệu quả.

Viêm Khớp Nhiễm Khuẩn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Viêm khớp nhiễm khuẩn là một bệnh lý nghiêm trọng do vi khuẩn tấn công vào khớp, gây sưng đau,...

Viêm Khớp Gối Ở Trẻ Em: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị

Viêm khớp gối ở trẻ em tuy hiếm gặp nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và...

Viêm Khớp Dạng Thấp Huyết Thanh Dương Tính: Nguyên Nhân và Cách Điều Trị

Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính là một bệnh tự miễn phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng...

Viêm Khớp Dạng Thấp Theo Y Học Cổ Truyền: Nguyên Nhân và Phương Pháp Điều Trị

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh lý tự miễn, gây viêm và tổn thương các khớp, đặc biệt...

Viêm Khớp Gối Tràn Dịch: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Viêm khớp gối tràn dịch là một bệnh lý thường gặp, gây ra đau nhức, sưng tấy và hạn chế...