Viêm họng có mủ: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp điều trị

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Bác sĩ Phan Đình Long – Khoa Răng hàm mặtPhó trưởng khoa Ngoại Trung tâm Y tế Hàng không Việt Nam – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc

Viêm họng có mủ là tình trạng viêm nhiễm ở cổ họng, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Triệu chứng đặc trưng của bệnh là đau họng, ho, khó nuốt và đặc biệt là sự xuất hiện của mủ ở khu vực amidan hoặc thành họng. Mặc dù có thể tự khỏi trong một số trường hợp, viêm họng có mủ cũng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như áp xe amidan, nhiễm trùng máu nếu không được điều trị kịp thời. Việc nhận diện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp giảm thiểu các rủi ro sức khỏe.

Định nghĩa và phân loại viêm họng có mủ

Viêm họng có mủ là một tình trạng nhiễm trùng ở vùng họng, đặc trưng bởi sự xuất hiện của mủ tại amidan hoặc niêm mạc họng. Đây là hậu quả của việc vi khuẩn hoặc virus tấn công vào mô họng, gây ra viêm nhiễm. Mủ là chất lỏng có chứa các tế bào chết, vi khuẩn và các sản phẩm chuyển hóa của vi sinh vật, thể hiện sự hoạt động của hệ miễn dịch trong quá trình chống lại nhiễm trùng.

Viêm họng có mủ có thể được phân loại theo nguyên nhân gây bệnh. Trong đó, các nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm vi khuẩn như liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus pyogenes), gây viêm họng có mủ cấp tính. Virus cũng có thể là thủ phạm, mặc dù trường hợp viêm họng có mủ do virus ít gặp hơn. Viêm họng có mủ cũng có thể xuất hiện khi các nhiễm trùng đường hô hấp trên kéo dài hoặc không được điều trị đúng cách, dẫn đến tình trạng mủ tích tụ.

Bên cạnh đó, viêm họng có mủ có thể phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trong một số trường hợp, viêm họng có mủ có thể chỉ gây ra cảm giác khó chịu và có thể tự khỏi, trong khi ở những trường hợp nặng hơn, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như áp xe amidan hoặc viêm tấy quanh họng. Đặc biệt, viêm họng có mủ do vi khuẩn thường đòi hỏi phải điều trị bằng kháng sinh để ngăn ngừa các biến chứng này.

Triệu chứng của viêm họng có mủ

Triệu chứng của viêm họng có mủ rất dễ nhận biết, với dấu hiệu điển hình là đau họng và cảm giác khó nuốt. Ngoài ra, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng như sốt cao, ho có đờm, và mệt mỏi. Mủ xuất hiện ở khu vực amidan hoặc thành họng, tạo thành các vết trắng hoặc vàng, có thể quan sát thấy khi soi vào họng.

Một trong những triệu chứng đặc trưng của viêm họng có mủ là sưng amidan, khiến cho họng bị viêm đỏ, đau đớn. Những người bị viêm họng có mủ thường cảm thấy cổ họng của mình bị tắc nghẽn, với cảm giác khó chịu khi nuốt thức ăn hoặc nước. Nếu tình trạng viêm kéo dài hoặc không được điều trị kịp thời, có thể xuất hiện các vết loét hoặc áp xe amidan, làm tình trạng viêm họng thêm nghiêm trọng.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng đi kèm như đau đầu, ho khan, và thậm chí khó thở trong trường hợp mủ tích tụ nhiều. Các dấu hiệu này có thể khác nhau tùy vào mức độ nhiễm trùng và khả năng đáp ứng miễn dịch của cơ thể mỗi người. Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường yêu cầu làm xét nghiệm dịch họng hoặc cấy vi khuẩn để xác định nguyên nhân gây bệnh.

Nguyên nhân gây viêm họng có mủ

Viêm họng có mủ chủ yếu do nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này:

  • Vi khuẩn Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng có mủ. Vi khuẩn này xâm nhập vào amidan hoặc niêm mạc họng, gây viêm nhiễm và hình thành mủ. Liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan nhanh chóng qua các giọt nước bọt khi ho hoặc hắt hơi.

  • Vi khuẩn khác: Một số loại vi khuẩn khác như Staphylococcus aureus hoặc các vi khuẩn gây nhiễm trùng hô hấp có thể gây ra viêm họng có mủ, mặc dù tần suất thấp hơn so với Streptococcus pyogenes.

  • Virus: Mặc dù viêm họng có mủ thường được cho là do vi khuẩn, virus cũng có thể là nguyên nhân. Các virus gây cảm cúm, cảm lạnh hoặc các bệnh lý hô hấp khác có thể khiến niêm mạc họng viêm nhiễm và tạo ra mủ.

  • Tình trạng nhiễm trùng kéo dài: Khi nhiễm trùng đường hô hấp trên không được điều trị kịp thời, vi khuẩn hoặc virus có thể phát triển mạnh, dẫn đến viêm họng có mủ và các biến chứng như áp xe amidan.

  • Sự suy giảm miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch yếu, chẳng hạn như bệnh nhân HIV/AIDS hoặc những người đang điều trị hóa trị liệu, dễ bị viêm họng có mủ do không đủ khả năng chống lại vi khuẩn và virus.

Việc xác định nguyên nhân chính xác là rất quan trọng để có phương pháp điều trị thích hợp, vì viêm họng có mủ do vi khuẩn cần phải dùng kháng sinh để điều trị.

Đối tượng dễ mắc viêm họng có mủ

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm họng có mủ hơn những nhóm khác. Các yếu tố nguy cơ có thể bao gồm:

  • Trẻ em và thanh thiếu niên: Trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi đi học, thường xuyên tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh trong môi trường lớp học hoặc nơi công cộng, làm tăng nguy cơ mắc viêm họng có mủ. Trẻ em cũng có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, làm chúng dễ bị nhiễm trùng hơn.

  • Người có hệ miễn dịch yếu: Những người bị suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân HIV/AIDS, người đang điều trị ung thư bằng hóa trị, hoặc người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có khả năng cao mắc các bệnh nhiễm trùng như viêm họng có mủ.

  • Những người sống trong môi trường đông đúc: Viêm họng có mủ dễ lây lan trong các cộng đồng đông đúc, chẳng hạn như trường học, bệnh viện, hoặc các khu vực sinh hoạt tập thể. Vi khuẩn hoặc virus gây bệnh có thể lây qua đường hô hấp khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp.

  • Người hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc: Khói thuốc lá và các chất gây ô nhiễm khác có thể làm suy yếu sức đề kháng của niêm mạc họng, khiến cơ thể dễ dàng bị nhiễm trùng và dẫn đến viêm họng có mủ.

  • Người có các bệnh lý mãn tính về hô hấp: Những người mắc bệnh hen suyễn, viêm phế quản mãn tính hoặc các bệnh lý hô hấp khác có nguy cơ cao mắc viêm họng có mủ do sự suy yếu của hệ hô hấp.

Những người thuộc các nhóm đối tượng này cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe của mình, và nếu có các triệu chứng viêm họng có mủ, nên tìm kiếm sự tư vấn và điều trị y tế kịp thời để giảm nguy cơ biến chứng.

Biến chứng của viêm họng có mủ

Viêm họng có mủ nếu không được điều trị kịp thời hoặc không đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:

  • Áp xe amidan: Đây là một trong những biến chứng phổ biến nhất của viêm họng có mủ. Khi mủ tích tụ xung quanh amidan, có thể hình thành áp xe, gây đau đớn và sưng tấy. Áp xe amidan có thể gây sốt cao, khó thở và khó nuốt, yêu cầu phải can thiệp y tế kịp thời.

  • Viêm tai giữa: Viêm họng có mủ có thể lan rộng đến các khu vực lân cận như tai giữa, gây viêm tai giữa. Đây là tình trạng gây đau tai, giảm thính lực, thậm chí có thể dẫn đến viêm tai mạn tính nếu không được điều trị.

  • Nhiễm trùng máu (sepsis): Nếu vi khuẩn trong mủ xâm nhập vào máu, có thể dẫn đến nhiễm trùng toàn thân, hay còn gọi là nhiễm trùng máu (sepsis). Đây là một tình trạng cực kỳ nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

  • Viêm phổi: Trong một số trường hợp, vi khuẩn hoặc virus từ họng có thể di chuyển xuống phổi và gây viêm phổi. Đây là một biến chứng nặng, thường xuất hiện ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc những người không điều trị viêm họng có mủ kịp thời.

  • Viêm cầu thận: Viêm họng do liên cầu khuẩn có thể dẫn đến viêm cầu thận, một tình trạng gây tổn thương thận nghiêm trọng. Điều này có thể dẫn đến suy thận nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

  • Mất giọng và tổn thương dây thanh quản: Viêm nhiễm kéo dài có thể ảnh hưởng đến dây thanh quản, gây mất giọng hoặc thay đổi giọng nói. Tình trạng này có thể kéo dài nếu bệnh không được chữa trị dứt điểm.

Do vậy, việc nhận diện và điều trị viêm họng có mủ kịp thời là rất quan trọng để phòng ngừa các biến chứng này.

Chẩn đoán viêm họng có mủ

Chẩn đoán viêm họng có mủ yêu cầu bác sĩ thu thập thông tin chi tiết về triệu chứng và thực hiện một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường gặp:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám họng để xác định sự xuất hiện của mủ, sưng amidan, và dấu hiệu viêm nhiễm. Việc kiểm tra nhiệt độ cơ thể để phát hiện sốt là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán.

  • Xét nghiệm dịch họng: Để xác định nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể lấy mẫu dịch từ họng để làm xét nghiệm vi khuẩn hoặc virus. Phương pháp này giúp phân biệt viêm họng do vi khuẩn hoặc virus, từ đó chỉ định điều trị phù hợp.

  • Xét nghiệm PCR: Đối với viêm họng có mủ do virus, xét nghiệm PCR có thể được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các tác nhân gây bệnh như virus cúm hoặc virus Epstein-Barr.

  • Cấy vi khuẩn: Nếu nghi ngờ viêm họng có mủ do vi khuẩn, bác sĩ có thể yêu cầu cấy vi khuẩn để xác định loại vi khuẩn gây bệnh. Điều này giúp xác định vi khuẩn có nhạy cảm với loại kháng sinh nào.

  • Siêu âm hoặc chụp X-quang: Nếu nghi ngờ có biến chứng như áp xe amidan hoặc viêm phổi, bác sĩ có thể yêu cầu siêu âm hoặc chụp X-quang để kiểm tra tình trạng viêm và mủ tích tụ trong các mô xung quanh.

  • Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng và tình trạng viêm trong cơ thể.

Chẩn đoán chính xác sẽ giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, bao gồm việc sử dụng kháng sinh hoặc các phương pháp điều trị hỗ trợ khác.

Khi nào cần gặp bác sĩ khi bị viêm họng có mủ

Viêm họng có mủ là một tình trạng có thể tự khỏi trong một số trường hợp nhẹ, nhưng khi các triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, bạn cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Dưới đây là những tình huống cần gặp bác sĩ khi bị viêm họng có mủ:

  • Đau họng dữ dội và kéo dài: Nếu cơn đau họng kéo dài hơn vài ngày và không giảm, dù đã thử các biện pháp giảm đau thông thường, thì bạn nên đến bác sĩ để kiểm tra.

  • Khó nuốt hoặc khó thở: Khi viêm họng có mủ dẫn đến tình trạng khó nuốt hoặc khó thở, đây có thể là dấu hiệu của áp xe amidan hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác cần can thiệp y tế ngay lập tức.

  • Sốt cao kéo dài: Sốt là một triệu chứng điển hình của viêm họng có mủ. Tuy nhiên, nếu sốt cao kéo dài trên vài ngày và không giảm, đó có thể là dấu hiệu của một nhiễm trùng nghiêm trọng, cần phải được kiểm tra để xác định nguyên nhân.

  • Mủ xuất hiện nhiều hoặc có màu sắc bất thường: Nếu mủ có màu vàng hoặc xanh và có mùi hôi, điều này có thể cho thấy vi khuẩn đang phát triển mạnh trong họng, cần phải điều trị kháng sinh.

  • Đau tai hoặc sưng hạch bạch huyết: Viêm họng có mủ có thể gây sưng các hạch bạch huyết ở cổ, và đôi khi là đau tai. Nếu các triệu chứng này đi kèm với đau họng, hãy đến bác sĩ để xác định xem có phải do viêm họng có mủ hay không.

  • Triệu chứng nặng dần hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng: Nếu viêm họng có mủ có dấu hiệu lan rộng ra các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như viêm tai, viêm phổi, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng máu, bạn cần gặp bác sĩ ngay để điều trị kịp thời.

Việc gặp bác sĩ sớm giúp tránh các biến chứng nguy hiểm và tăng cơ hội điều trị hiệu quả.

Phòng ngừa viêm họng có mủ

Mặc dù viêm họng có mủ có thể do các tác nhân vi khuẩn hoặc virus gây ra và không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng bạn có thể áp dụng một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Rửa tay thường xuyên: Vi khuẩn và virus có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với tay hoặc các bề mặt nhiễm bẩn. Rửa tay với xà phòng và nước sạch, đặc biệt trước khi ăn và sau khi ho, hắt hơi, sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của các tác nhân gây bệnh.

  • Tránh tiếp xúc với người bị viêm họng có mủ: Viêm họng có mủ rất dễ lây lan qua các giọt bắn từ ho hoặc hắt hơi. Nếu có người trong gia đình hoặc môi trường làm việc mắc bệnh, hãy tránh tiếp xúc gần và giữ vệ sinh tốt.

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh với đầy đủ vitamin và khoáng chất, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giảm khả năng nhiễm trùng.

  • Tránh hút thuốc và khói thuốc: Hút thuốc và tiếp xúc với khói thuốc lá làm suy yếu sức đề kháng của niêm mạc họng, làm tăng nguy cơ mắc viêm họng và các bệnh lý hô hấp khác.

  • Giữ ấm cơ thể và cổ họng: Trong những ngày thời tiết lạnh, giữ ấm cơ thể và cổ họng bằng cách đeo khăn quàng cổ hoặc uống nước ấm giúp bảo vệ họng khỏi các tác nhân gây viêm.

  • Sử dụng khẩu trang khi cần thiết: Đặc biệt trong mùa dịch bệnh, đeo khẩu trang khi ra ngoài hoặc tiếp xúc với người bị cảm cúm, viêm họng sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của các tác nhân gây bệnh.

  • Tiêm phòng cúm và các bệnh hô hấp: Tiêm phòng cúm định kỳ giúp giảm nguy cơ mắc cúm và các bệnh lý hô hấp khác, một trong những nguyên nhân có thể gây viêm họng có mủ.

Việc áp dụng những biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc viêm họng có mủ mà còn bảo vệ sức khỏe tổng thể của bạn và gia đình.

Phương pháp điều trị viêm họng có mủ

Viêm họng có mủ có thể điều trị hiệu quả bằng các phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Điều quan trọng là phải xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh để áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

Điều trị bằng thuốc kháng sinh

Khi viêm họng có mủ do vi khuẩn gây ra, việc sử dụng kháng sinh là phương pháp điều trị chính. Kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Amoxicillin: Đây là một loại kháng sinh phổ biến trong điều trị viêm họng có mủ do vi khuẩn Streptococcus pyogenes. Amoxicillin hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn, giúp giảm viêm và mủ trong họng.

  • Penicillin: Penicillin là lựa chọn tiêu chuẩn trong điều trị viêm họng có mủ do liên cầu khuẩn. Thuốc này có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn và giúp giảm các triệu chứng nhanh chóng.

  • Azithromycin: Nếu bệnh nhân bị dị ứng với penicillin, bác sĩ có thể kê đơn azithromycin. Đây là một kháng sinh phổ rộng, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây viêm họng.

  • Cefuroxime: Thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin, được chỉ định khi viêm họng có mủ do các chủng vi khuẩn kháng penicillin hoặc khi vi khuẩn gây bệnh không nhạy cảm với amoxicillin.

Việc sử dụng kháng sinh đúng cách và đủ liều lượng là rất quan trọng để tránh tình trạng kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ

Bên cạnh kháng sinh, các biện pháp điều trị triệu chứng sẽ giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn và giảm các cơn đau, viêm. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm:

  • Thuốc giảm đau và hạ sốt: Các thuốc như Paracetamol hoặc Ibuprofen có thể giúp giảm đau họng và hạ sốt, làm dịu các triệu chứng viêm họng. Những thuốc này giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn trong quá trình điều trị.

  • Thuốc xịt họng: Các loại thuốc xịt họng như Betadine hoặc Tantum Verde giúp làm dịu niêm mạc họng, giảm viêm và bảo vệ khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn. Ngoài ra, thuốc xịt cũng giúp giảm các cơn đau họng.

  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng với dung dịch nước muối ấm là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp giảm viêm họng, làm sạch các vết mủ và giảm sự phát triển của vi khuẩn. Người bệnh có thể thực hiện việc này nhiều lần trong ngày để giảm đau và tiêu diệt vi khuẩn.

  • Dùng viên ngậm: Viên ngậm chứa các thành phần như Menthol hoặc Chlorhexidine có tác dụng làm dịu họng, giảm ngứa ngáy và giúp cải thiện tình trạng đau họng nhanh chóng.

Điều trị bằng biện pháp tự nhiên và bổ sung

Ngoài việc sử dụng thuốc, một số biện pháp tự nhiên cũng có thể giúp hỗ trợ điều trị viêm họng có mủ và tăng cường hiệu quả điều trị:

  • Mật ong và chanh: Mật ong có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên, trong khi chanh cung cấp vitamin C giúp tăng cường miễn dịch. Hòa mật ong với nước ấm và một chút chanh, người bệnh có thể uống để làm dịu họng và giảm cơn đau.

  • Nước gừng tươi: Gừng có tính kháng viêm mạnh mẽ, giúp giảm sưng tấy và viêm trong họng. Pha gừng tươi với nước ấm và uống để giúp làm dịu họng và giảm đau.

  • Sử dụng trà thảo dược: Một số loại trà thảo dược như trà cam thảo, trà bạc hà hoặc trà hoa cúc có tác dụng làm dịu họng và giảm viêm. Những loại trà này cũng giúp thư giãn, giảm căng thẳng và hỗ trợ quá trình hồi phục.

Can thiệp phẫu thuật khi cần thiết

Trong một số trường hợp viêm họng có mủ nặng hoặc có biến chứng như áp xe amidan, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp phẫu thuật:

  • Mở áp xe amidan: Nếu có áp xe amidan do viêm họng có mủ, phẫu thuật mở và dẫn lưu mủ có thể được thực hiện để giải phóng mủ và giảm tình trạng viêm nhiễm.

  • Cắt amidan: Đối với những người bị viêm họng có mủ tái phát nhiều lần và không đáp ứng với điều trị, bác sĩ có thể chỉ định cắt amidan. Đây là biện pháp cuối cùng để ngừng sự tái phát của viêm họng có mủ.

Điều trị viêm họng có mủ cần phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, đảm bảo sử dụng thuốc đúng cách và kết hợp các biện pháp hỗ trợ để đạt hiệu quả tối ưu.

Viêm Họng Mãn Tính: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Viêm họng mãn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở niêm mạc họng, khiến người bệnh thường xuyên...

Bé bị viêm họng uống thuốc gì? Top thuốc hiệu quả, an toàn cho trẻ

Viêm họng là một bệnh lý phổ biến ở trẻ em, gây ra nhiều khó chịu và lo lắng cho...

Trẻ bị viêm họng: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp điều trị

Trẻ bị viêm họng là tình trạng phổ biến, thường gặp ở lứa tuổi mầm non và tiểu học. Bệnh...

Top Thuốc Chữa Viêm Họng Hạt Hiệu Quả, An Toàn và Dễ Dùng

Viêm họng hạt là tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở vùng họng, thường xuyên gây cảm giác đau rát,...

Viêm Họng Khi Mang Thai: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Viêm họng khi mang thai là vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều bà bầu gặp phải, đặc biệt...