Viêm Khớp Cấp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương y Phùng Hải Đăng – Khoa Xương khớpNguyên Trưởng khoa Xương Khớp Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam – Cố vấn chuyên môn tại Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc

Viêm khớp cấp là tình trạng viêm nhiễm xảy ra đột ngột và gây đau, sưng tấy, thường ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khớp. Bệnh có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, chấn thương, hoặc phản ứng viêm tự miễn. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm khớp cấp có thể dẫn đến tổn thương khớp lâu dài. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách là rất quan trọng để giảm thiểu biến chứng và phục hồi chức năng khớp hiệu quả.

Định nghĩa và phân loại viêm khớp cấp

Viêm khớp cấp là tình trạng viêm xảy ra đột ngột, chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp xương, gây ra đau nhức và sưng tấy. Thông thường, tình trạng này xuất hiện trong một thời gian ngắn và có thể tự thuyên giảm hoặc cần can thiệp điều trị tùy vào mức độ nghiêm trọng. Viêm khớp cấp có thể liên quan đến các nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng, phản ứng viêm tự miễn hoặc do chấn thương.

Có nhiều loại viêm khớp cấp, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây ra bệnh. Các dạng phổ biến bao gồm viêm khớp nhiễm trùng, viêm khớp do gout, viêm khớp do chấn thương hoặc viêm khớp tự miễn. Mỗi loại có cơ chế và biểu hiện khác nhau, nhưng nhìn chung, tất cả đều có thể gây ra sự khó chịu nghiêm trọng cho người bệnh.

Viêm khớp cấp do nhiễm trùng thường xảy ra khi vi khuẩn hoặc vi rút xâm nhập vào khớp, dẫn đến viêm nhiễm. Viêm khớp gout lại liên quan đến sự tích tụ của axit uric trong khớp, gây ra tình trạng viêm và đau đột ngột. Trong khi đó, viêm khớp tự miễn như viêm khớp dạng thấp là kết quả của việc hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khớp.

Triệu chứng viêm khớp cấp

Triệu chứng của viêm khớp cấp rất dễ nhận biết, với các dấu hiệu chủ yếu là đau, sưng và hạn chế vận động ở khu vực khớp bị ảnh hưởng. Đau là triệu chứng rõ rệt nhất, có thể đến một cách đột ngột và dữ dội, đôi khi kèm theo cảm giác nóng ran hoặc sốt nhẹ. Sự sưng tấy ở khớp là một dấu hiệu điển hình, khiến khớp trở nên cứng và khó di chuyển.

Ngoài ra, người bệnh còn có thể cảm thấy cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi. Cảm giác này làm giảm khả năng vận động và gây khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Nếu tình trạng viêm khớp cấp kéo dài mà không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến biến chứng nặng nề như tổn thương khớp hoặc mất khả năng vận động hoàn toàn.

Một số trường hợp viêm khớp cấp có thể đi kèm với triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi hoặc ớn lạnh. Đây là dấu hiệu cảnh báo rằng cơ thể đang phản ứng mạnh mẽ với sự viêm nhiễm hoặc phản ứng miễn dịch.

Nguyên nhân gây viêm khớp cấp

Viêm khớp cấp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các yếu tố nhiễm trùng đến các rối loạn tự miễn hoặc chấn thương. Dưới đây là các nguyên nhân chính gây viêm khớp cấp:

  • Nhiễm trùng: Vi khuẩn, vi rút, hoặc nấm có thể xâm nhập vào khớp, gây ra viêm nhiễm. Các nhiễm trùng này có thể đến từ các vết thương ngoài da, nhiễm trùng đường tiểu hoặc nhiễm trùng máu.

  • Viêm khớp gout: Đây là một dạng viêm khớp do sự tích tụ quá mức của axit uric trong khớp, gây ra những cơn đau cấp tính, sưng tấy và nóng đỏ.

  • Viêm khớp do chấn thương: Các chấn thương như bong gân, gãy xương hoặc các tổn thương khác có thể gây ra viêm tại các khớp, đặc biệt là khi không được điều trị kịp thời.

  • Viêm khớp tự miễn: Trong các bệnh như viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công các mô khớp, gây ra tình trạng viêm nhiễm, tổn thương và đau đớn.

  • Phản ứng viêm sau phẫu thuật hoặc can thiệp y tế: Đôi khi, các thủ thuật y tế như tiêm thuốc hoặc phẫu thuật khớp có thể dẫn đến phản ứng viêm ở khớp.

  • Yếu tố di truyền và môi trường: Di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý gây viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp tự miễn, trong khi các yếu tố môi trường như chế độ ăn uống, stress, hay lối sống không lành mạnh cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.

Đối tượng dễ mắc viêm khớp cấp

Viêm khớp cấp có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này:

  • Người già: Tuổi tác là yếu tố lớn làm tăng nguy cơ viêm khớp cấp, do sự lão hóa của các khớp và hệ thống miễn dịch suy yếu theo thời gian.

  • Người có tiền sử chấn thương khớp: Những người từng bị chấn thương khớp hoặc phẫu thuật khớp có nguy cơ cao bị viêm khớp cấp do những tổn thương này làm suy yếu cấu trúc khớp.

  • Người có bệnh lý nền: Các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim mạch hoặc bệnh thận có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp cấp, đặc biệt là khi cơ thể không thể kiểm soát tốt tình trạng viêm.

  • Người có tiền sử viêm khớp gout hoặc viêm khớp tự miễn: Những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh như viêm khớp dạng thấp hay gout có nguy cơ cao mắc viêm khớp cấp.

  • Phụ nữ trong độ tuổi trung niên: Phụ nữ trong độ tuổi trung niên có thể dễ bị viêm khớp cấp, đặc biệt là các dạng viêm khớp tự miễn như viêm khớp dạng thấp, do sự thay đổi hormone trong cơ thể.

  • Người thừa cân hoặc béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức sẽ tạo áp lực lớn lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông, làm tăng nguy cơ viêm khớp cấp do áp lực và chấn thương tích tụ.

  • Người có lối sống ít vận động: Thiếu vận động có thể dẫn đến sự lỏng lẻo và suy yếu của các khớp, khiến khớp dễ bị tổn thương và dễ bị viêm.

Việc nhận diện đối tượng có nguy cơ cao giúp các bác sĩ xác định các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn cho những người dễ mắc phải viêm khớp cấp.

Biến chứng viêm khớp cấp

Viêm khớp cấp nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh và gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài. Các biến chứng có thể gặp phải bao gồm:

  • Tổn thương khớp vĩnh viễn: Viêm khớp kéo dài có thể làm hư hỏng sụn khớp, dây chằng và các cấu trúc liên quan, dẫn đến mất khả năng vận động hoặc cứng khớp vĩnh viễn.

  • Hạn chế chức năng vận động: Cơn đau dữ dội và tình trạng sưng tấy có thể khiến người bệnh không thể di chuyển bình thường, ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như đi lại, làm việc hoặc thậm chí nghỉ ngơi.

  • Nhiễm trùng lan rộng: Trong trường hợp viêm khớp cấp do nhiễm trùng, nếu không được điều trị đúng cách, vi khuẩn có thể lan sang các cơ quan khác trong cơ thể, gây ra các bệnh lý nguy hiểm như nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng nội tạng.

  • Viêm khớp mãn tính: Viêm khớp cấp nếu không được kiểm soát tốt có thể phát triển thành viêm khớp mãn tính, đặc biệt là khi tình trạng viêm không được điều trị dứt điểm, gây ra đau đớn kéo dài và sự tàn phá dần dần của các khớp.

  • Vấn đề về tim mạch: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng các bệnh viêm khớp, đặc biệt là các bệnh lý tự miễn, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như viêm mạch hoặc bệnh động mạch vành.

  • Giảm chất lượng cuộc sống: Tình trạng viêm khớp cấp kéo dài và đau đớn có thể làm giảm khả năng làm việc, sinh hoạt và tham gia các hoạt động xã hội, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Việc điều trị sớm và kiểm soát tốt tình trạng viêm khớp cấp sẽ giúp ngăn ngừa những biến chứng này và giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng hơn.

Chẩn đoán viêm khớp cấp

Chẩn đoán viêm khớp cấp đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Các bác sĩ sẽ dựa vào triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng viêm khớp. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, triệu chứng hiện tại của người bệnh như mức độ đau, vị trí khớp bị viêm, và thời gian khởi phát triệu chứng. Ngoài ra, bác sĩ sẽ kiểm tra mức độ sưng, nóng, và cứng khớp của người bệnh.

  • Xét nghiệm máu: Một số chỉ số trong máu như CRP (C-reactive protein) và tốc độ lắng máu (ESR) có thể giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. Xét nghiệm này giúp xác định viêm khớp cấp do nhiễm trùng hoặc do bệnh lý tự miễn.

  • Xét nghiệm dịch khớp: Nếu nghi ngờ viêm khớp do nhiễm trùng, bác sĩ có thể chọc hút dịch từ khớp bị viêm để xét nghiệm vi khuẩn hoặc vi rút. Dịch khớp có thể chỉ ra sự hiện diện của vi khuẩn hoặc các tế bào viêm, giúp xác định nguyên nhân gây bệnh.

  • Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp như X-quang, siêu âm khớp, hoặc MRI có thể được sử dụng để phát hiện tổn thương khớp, sụn hoặc các mô xung quanh khớp. Mặc dù chẩn đoán hình ảnh không thể xác định nguyên nhân cụ thể, nhưng nó có thể giúp đánh giá mức độ tổn thương khớp và hướng điều trị.

  • Xét nghiệm axit uric trong máu: Đối với những trường hợp nghi ngờ viêm khớp gout, xét nghiệm nồng độ axit uric trong máu là rất quan trọng, vì sự tích tụ của axit uric trong cơ thể có thể dẫn đến tình trạng viêm khớp cấp đột ngột.

  • Chẩn đoán phân biệt: Để xác định chính xác viêm khớp cấp, bác sĩ sẽ cần phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như viêm khớp mãn tính, bệnh Lyme hoặc bệnh lupus.

Chẩn đoán sớm và chính xác sẽ giúp đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả, từ đó giảm thiểu các biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Khi nào cần gặp bác sĩ về viêm khớp cấp

Viêm khớp cấp có thể gây ra những cơn đau và tình trạng sưng tấy rất khó chịu. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng cần gặp bác sĩ ngay lập tức, trừ khi có các dấu hiệu nghiêm trọng. Dưới đây là những trường hợp khi bạn cần gặp bác sĩ ngay:

  • Đau khớp dữ dội và kéo dài: Nếu bạn gặp phải cơn đau khớp cấp tính và không giảm sau khi sử dụng thuốc giảm đau thông thường, đây là dấu hiệu bạn cần được kiểm tra kịp thời để xác định nguyên nhân.

  • Khớp bị sưng tấy, nóng đỏ và cứng: Khi khớp không thể di chuyển bình thường, có dấu hiệu sưng, nóng và cứng, điều này có thể chỉ ra tình trạng viêm nghiêm trọng và cần can thiệp y tế.

  • Triệu chứng viêm lan rộng: Nếu bạn cảm thấy đau khớp không chỉ ở một vị trí mà còn lan sang các khớp khác hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, thì bạn cần phải gặp bác sĩ ngay để ngăn ngừa nhiễm trùng toàn thân.

  • Khó khăn khi di chuyển hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày: Nếu tình trạng viêm khớp ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của bạn, gây khó khăn trong việc đi lại hoặc làm các công việc thông thường, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch điều trị thích hợp.

  • Viêm khớp sau chấn thương: Nếu bạn có tiền sử chấn thương và sau đó xuất hiện triệu chứng viêm khớp như đau, sưng hoặc mất chức năng khớp, bác sĩ sẽ cần đánh giá tình trạng này để phát hiện những tổn thương nghiêm trọng.

  • Có tiền sử bệnh lý tự miễn hoặc gout: Những người có tiền sử bệnh lý tự miễn hoặc gout sẽ dễ gặp phải viêm khớp cấp, và khi xuất hiện các triệu chứng mới, bạn cần gặp bác sĩ để đánh giá và điều trị kịp thời.

  • Khi không rõ nguyên nhân của tình trạng viêm khớp: Nếu bạn không thể xác định được nguyên nhân của tình trạng đau và sưng khớp, bác sĩ có thể giúp bạn làm các xét nghiệm cần thiết để tìm ra nguyên nhân chính xác.

Gặp bác sĩ kịp thời sẽ giúp bạn ngăn ngừa những biến chứng không mong muốn và tìm được phương pháp điều trị phù hợp.

Phòng ngừa viêm khớp cấp

Phòng ngừa viêm khớp cấp không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn giúp duy trì sức khỏe khớp lâu dài. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Việc giữ cân nặng ổn định giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là các khớp chịu tải trọng như khớp gối, khớp hông và khớp lưng. Điều này giúp giảm nguy cơ viêm khớp do quá tải cơ học.

  • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng, như đi bộ, bơi lội hoặc yoga, sẽ giúp giữ cho các khớp dẻo dai và linh hoạt. Đồng thời, việc vận động đều đặn còn giúp củng cố cơ bắp, giảm áp lực lên khớp.

  • Tránh chấn thương khớp: Để phòng ngừa viêm khớp cấp, bạn nên tránh các chấn thương có thể xảy ra trong thể thao hoặc trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Sử dụng bảo vệ khớp khi tham gia các môn thể thao, đặc biệt là các môn có nguy cơ gây va chạm cao.

  • Ăn uống khoa học và lành mạnh: Một chế độ ăn uống giàu vitamin, khoáng chất, và omega-3 có thể giúp giảm viêm trong cơ thể và bảo vệ sức khỏe khớp. Các thực phẩm giàu canxi và vitamin D cũng rất quan trọng để duy trì mật độ xương, đặc biệt là khi tuổi tác tăng lên.

  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Nếu bạn có các bệnh lý như tiểu đường, gout hoặc các bệnh tự miễn, việc kiểm soát tốt tình trạng bệnh sẽ giúp giảm nguy cơ viêm khớp cấp. Hãy tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe.

  • Tránh căng thẳng quá mức: Căng thẳng và áp lực có thể làm tăng phản ứng viêm trong cơ thể, do đó việc giảm stress thông qua các phương pháp thư giãn như thiền, massage, hoặc các hoạt động giảm căng thẳng sẽ giúp duy trì sức khỏe khớp.

  • Kiểm tra và điều trị kịp thời các vấn đề khớp: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng viêm khớp nào, hãy đi khám bác sĩ sớm để được điều trị kịp thời, tránh tình trạng viêm kéo dài và phát triển thành bệnh lý mãn tính.

Phòng ngừa viêm khớp cấp không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe khớp mà còn giúp bạn duy trì chất lượng cuộc sống, giảm thiểu đau đớn và các vấn đề liên quan đến vận động.

Phương pháp điều trị viêm khớp cấp

Điều trị viêm khớp cấp nhằm mục tiêu giảm đau, kiểm soát viêm, và ngăn ngừa tổn thương lâu dài cho khớp. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc Tây y, liệu pháp vật lý trị liệu, và các biện pháp tự nhiên. Tùy vào nguyên nhân và mức độ viêm, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs)

Thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs) là nhóm thuốc phổ biến được sử dụng trong điều trị viêm khớp cấp. Các loại thuốc này giúp giảm sưng tấy và đau nhức khớp hiệu quả, đồng thời kiểm soát phản ứng viêm.

  • Ibuprofen: Là một trong những thuốc NSAIDs phổ biến, Ibuprofen có tác dụng giảm đau và hạ sốt nhanh chóng. Thuốc này giúp giảm viêm và giảm đau nhức tại các khớp bị viêm.

  • Diclofenac: Diclofenac là thuốc NSAID mạnh mẽ, thường được chỉ định cho những trường hợp viêm khớp cấp nghiêm trọng. Thuốc giúp giảm cứng khớp và giảm viêm hiệu quả.

  • Naproxen: Naproxen cũng là một lựa chọn phổ biến trong điều trị viêm khớp cấp, đặc biệt khi các triệu chứng đau nhức kéo dài. Thuốc này giúp làm giảm viêm và đau ở các khớp xương.

Việc sử dụng thuốc NSAIDs cần được theo dõi chặt chẽ vì nhóm thuốc này có thể gây tác dụng phụ như loét dạ dày, đau bụng hoặc rối loạn tiêu hóa.

Thuốc corticosteroid

Corticosteroid là nhóm thuốc chống viêm mạnh mẽ, thường được chỉ định trong các trường hợp viêm khớp cấp nặng khi các thuốc NSAIDs không đủ hiệu quả. Corticosteroid có tác dụng mạnh mẽ trong việc giảm viêm và đau đớn.

  • Prednisone: Prednisone là thuốc corticosteroid phổ biến được sử dụng để điều trị viêm khớp cấp. Thuốc này có tác dụng giảm viêm nhanh chóng và có thể được dùng dưới dạng viên hoặc tiêm trực tiếp vào khớp.

  • Methylprednisolone: Methylprednisolone là một dạng corticosteroid mạnh khác, thường được tiêm vào khớp để giảm viêm nhanh chóng và giảm đau cấp tính hiệu quả.

Corticosteroid giúp kiểm soát viêm nhanh chóng, nhưng nếu dùng lâu dài có thể gây tác dụng phụ như suy giảm miễn dịch, loãng xương, hoặc tăng cân.

Thuốc điều trị gout

Khi viêm khớp cấp là do gout, việc điều trị tập trung vào việc giảm nồng độ axit uric trong cơ thể và ngăn ngừa sự tích tụ của nó trong khớp.

  • Colchicine: Colchicine là một loại thuốc phổ biến trong điều trị cơn gout cấp. Thuốc giúp giảm đau và viêm tại các khớp bị gout tấn công, đồng thời ngăn ngừa sự tích tụ của các tinh thể axit uric.

  • Allopurinol: Allopurinol là thuốc giúp giảm sản xuất axit uric trong cơ thể, ngăn ngừa các cơn gout tái phát. Thuốc này thường được dùng cho bệnh nhân có tình trạng gout mãn tính để kiểm soát nồng độ axit uric.

Điều trị gout cần sự kết hợp giữa việc giảm đau cấp tính và kiểm soát lâu dài mức độ axit uric trong cơ thể.

Liệu pháp vật lý trị liệu

Liệu pháp vật lý trị liệu giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp. Những phương pháp này không chỉ giúp kiểm soát viêm mà còn giúp phục hồi sự vận động của khớp.

  • Chườm nóng/lạnh: Sử dụng nhiệt lạnh hoặc nóng trên vùng khớp bị viêm giúp giảm sưng tấy và cải thiện tuần hoàn, giảm đau. Chườm lạnh giúp làm giảm viêm nhanh chóng, trong khi chườm nóng có thể giúp làm giãn cơ và giảm cứng khớp.

  • Xoa bóp và các bài tập vận động: Các bài tập nhẹ nhàng và kỹ thuật xoa bóp có thể giúp giảm căng thẳng cho khớp và cơ, đồng thời cải thiện sự linh hoạt và giảm đau. Vật lý trị liệu cũng có thể bao gồm các bài tập kéo giãn và tăng cường cơ bắp để hỗ trợ khớp.

Biện pháp tự nhiên và thay đổi lối sống

Ngoài các phương pháp điều trị y tế, những biện pháp tự nhiên và thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm viêm khớp cấp và hỗ trợ quá trình phục hồi.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn các thực phẩm giàu omega-3, vitamin C và các chất chống viêm tự nhiên như gừng, nghệ, sẽ giúp giảm viêm trong cơ thể. Các loại thực phẩm như cá hồi, quả mọng và rau lá xanh là những lựa chọn tốt cho sức khỏe khớp.

  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc yoga có thể giúp duy trì sự linh hoạt cho khớp và giảm nguy cơ tái phát viêm khớp cấp. Tập luyện thường xuyên cũng giúp giảm căng thẳng, một yếu tố có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm.

Việc điều trị viêm khớp cấp cần sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu. Sự can thiệp sớm với các phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp kiểm soát viêm, giảm đau và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài cho khớp.

Viêm Khớp Gối Tràn Dịch: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Viêm khớp gối tràn dịch là một bệnh lý thường gặp, gây ra đau nhức, sưng tấy và hạn chế...

Viêm Khớp Dạng Thấp Theo Y Học Cổ Truyền: Nguyên Nhân và Phương Pháp Điều Trị

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh lý tự miễn, gây viêm và tổn thương các khớp, đặc biệt...

Viêm khớp gối: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp điều trị

Viêm khớp gối là một trong những bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, gây ra đau...

Viêm Khớp Dạng Thấp: Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Phương Pháp Điều Trị

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến các khớp, gây viêm, đau đớn và...

Viêm khớp sau sinh: Nguyên nhân, Triệu chứng và Phương pháp điều trị

Viêm khớp sau sinh là tình trạng không hiếm gặp ở phụ nữ sau khi sinh con, đặc biệt là...